Bạn có biết rằng mỗi khi chọn một sản phẩm từ vải bamboo, bạn đang góp phần bảo vệ hành tinh của chúng ta? Được làm từ cây tre – một trong những loại cây trồng nhanh nhất và thân thiện với môi trường nhất, vải sợi tre không chỉ mang đến sự thoải mái cho người mặc mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Từ khâu trồng trọt đến sản xuất, vải bamboo đều trải qua quy trình sản xuất sạch, hạn chế sử dụng hóa chất độc hại và tiết kiệm nước. Hãy cùng khám phá lý do tại sao vải bamboo đang trở thành xu hướng thời trang bền vững được yêu thích hàng đầu hiện nay.

1. Nguồn gốc của vải Bamboo

Ghi nhận sớm nhất về bằng sáng chế liên quan đến sợi tre của Hoa Kỳ xuất hiện vào năm 1864 bởi Philipp Lichtenstadt. Ý tưởng của ông là đưa ra một quy trình mới và hữu ích để phân tách các sợi tre phục vụ quy trình sản xuất dây thừng, chất vải, chiếu hoặc bột giấy.


Năm 1881, một bằng sáng chế khác đưa ra khái niệm pha trộn sợi tre với sợi len, tuy nhiên nó không được đưa vào sản xuất hàng loạt vì nhiều lý do như các phương thức xử lý không hiệu quả hoặc quá tốn kém.


Thời điểm đánh dấu sự xuất hiện lần đầu tiên của sợi tre là vào khoảng năm 1981 do các nhà nghiên cứu tại trường Đại học Bắc Kinh.


Đến năm 2000, quy trình sản xuất vải sợi tre bamboo đầu tiên tại Trung Quốc do nhóm thợ dệt nghiên cứu thực hiện bằng dung môi hiện đại đã được dùng trong việc tẩy vết keo tre và các chất tẩy trắng khác để tạo ra các loại vải Bamboo phân phối trên thị trường.


Từ năm 2004 đến năm 2010, thị trường vải bamboo sợi tre cao cấp được mở rộng một cách nhanh chóng. Cho đến nay vải bamboo được sử dụng và xuất hiện rộng rãi.

2. Quy Trình Sản Xuất Vải Bamboo Bằng Phương Pháp Hóa Học

Vải Bamboo có thể được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau, phổ biến nhất là phương pháp hóa học và cơ học. Sau đây là quy trình sản xuất bằng phương pháp hóa học.

Quy Trình Sản Xuất Vải Bamboo Bằng Phương Pháp Hóa Học:

2.1 Chuẩn bị nguyên liệu:

2.2 Tách cellulose:

2.3 Tạo sợi viscose:

2.4 Tráng và tẩy trắng:

2.5 Dệt vải:

2.6 Hoàn thiện:

2.7 Ưu điểm và nhược điểm

3. Quy Trình Sản Xuất Sợi Bamboo Bằng Phương Pháp Cơ Học:

Quy Trình Sản Xuất Sợi Bamboo Bằng Phương Pháp Cơ Học:

3.1 Thu hoạch và tiền xử lý nguyên liệu:

3.2 Nghiền và tách sợi:

3.3 Làm sạch và tinh chế sợi:

3.4 Kéo sợi và định hình:

3.5 Dệt vải:

3.6 Hoàn thiện:

3.7 Ưu điểm nổi bật của phương pháp cơ học

4. Đặc Tính Vải Bamboo

Vải Bamboo có nhiều đặc tính vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng:

Đặc Tính Vải Bamboo

4.1 Mềm mại và thoáng mát:

4.2 Chống tia UV:

4.3 Kháng khuẩn, an toàn cho sức khỏe:

4.4 Thân thiện với môi trường:

Xem thêm: Cẩm Nang Tổng hợp 70+ Loại Vải May Quần Áo Đồng Phục

5. Ưu Điểm Của Vải Bamboo

Ưu Điểm Của Vải Bamboo

5.1 Mềm Mại Và Mịn Màng: 

Vải bamboo nổi tiếng với độ mềm mại như lụa. Điều này đến từ cấu trúc sợi cellulose của cây tre, giúp vải Bamboo có bề mặt mịn màng và mang lại cảm giác dễ chịu khi tiếp xúc với da.

5.2 Thấm Hút Và Thoáng Khí Vượt Trội: 

Vải Bamboo có khả năng thấm hút vượt trội, có thể hấp thụ nước gấp 3-4 lần so với trọng lượng của nó.Theo một báo cáo của Hiệp hội Dệt may Hoa Kỳ (AATCC), vải bamboo có độ thấm hút cao hơn 60% so với vải cotton thông thường, giúp giữ cho cơ thể khô ráo và thoáng mát. Ngoài ra, khả năng thoáng khí của vải Bamboo cũng rất tốt, với chỉ số thoáng khí cao hơn 30% so với vải tổng hợp, giúp tăng cường sự thoải mái khi mặc, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nóng ẩm.

5.3 Kháng Khuẩn Tự Nhiên: 

Ưu điểm của vải bamboo là gì phải nói đến khả năng kháng khuẩn và chống nấm tự nhiên. Sợi bamboo có chứa chất kháng khuẩn tự nhiên được gọi là “bamboo kun”, giúp vải bamboo chống lại nấm mốc, vi khuẩn và mùi hôi. Điều này làm cho vải Bamboo trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm như đồ lót, đồ thể thao, và các sản phẩm dành cho trẻ em.

5.4 Chống Tia UV Tự Nhiên: 

Theo Hiệp hội Ung thư Da Hoa Kỳ, vải sợi tre có hệ số chống tia UV UPF 50+, ngăn chặn 98% tia UVA và UVB, bảo vệ làn da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời, đặc biệt phù hợp với các hoạt động ngoài trời.

5.5 Thân Thiện Với Môi Trường: 

Sản xuất vải bamboo bằng công nghệ Lyocell—một phương pháp có thể tái sử dụng tới 98% hóa chất NMMO đồng thời giảm thiểu 50% lượng nước thải so với quy trình sản xuất vải thông thường. Ngoài ra, tre là một loại cây phát triển nhanh, không yêu cầu phân bón hoặc thuốc trừ sâu, và có thể hấp thụ lượng CO2 gấp 5 lần so với các loại cây trồng khác, góp phần giảm hiệu ứng nhà kính.

5.6 Khả Năng Giữ Màu Tốt: 

Vải bamboo có khả năng giữ màu lâu hơn so với vải cotton thông thường nhờ cấu trúc cellulose của nó. Khả năng giữ màu của vải Bamboo giúp chúng luôn giữ được màu sắc và không bị phai màu sau nhiều lần giặt.

6. Nhược Điểm Của Vải Bamboo

Nhược Điểm Của Vải Bamboo

7. Cách Phân Biệt Vải Bamboo

Cách Phân Biệt Vải Bamboo

7.1 Kiểm tra nhãn mác:

7.2 Cảm nhận bằng tay:

7.3 Kiểm tra độ bền màu:

7.4 Thử độ thấm hút:

7.5 Đốt thử (nếu có mẫu vải nhỏ):

7.6 Giá cả:

7.7 Mua hàng tại địa chỉ uy tín:

8. Ứng Dụng Vải Bamboo

Ứng Dụng Vải Bamboo

8.1 Sản Xuất Quần Áo Thời Trang

Chất liệu vải này rất thích hợp với các sản phẩm quần áo mùa hè, công sở, đặc biệt đồ cho bé sơ sinh, underwear, bikini……

Xem thêm: BST Đồng Phục Công Sở – NBT

8.2 Sản Xuất Quần Áo Trẻ Sơ Sinh, Trẻ Em

Quần áo may bằng vải bamboo là một lựa chọn tuyệt vời cho trẻ em vì nó có khả năng thấm hút và kháng khuẩn. Trẻ em sẽ cảm thấy thoải mái và nhẹ nhàng khi mặc quần áo được làm bằng chất vải mềm mịn và thông thoáng này.

8.3 Sản Xuất Bikini, Underwear

Được may bằng vải THUN sợi tre cao cấp, siêu mát và thoáng khí. Sợi bamboo là chất vải tuyệt vời để may đồ lót vì nó có bề mặt mềm và có khả năng thấm hút tốt. 

8.4 Sản Xuất Tất (Vớ)

Tận dụng tối đa ưu điểm kháng khuẩn cực mạnh của sợi BAMBOO, các sản phẩm tất/ vớ làm từ chất vải bamboo có khả năng khử mùi tốt, ngoài ra chất liệu mềm mịn mang lại cảm giác dễ chịu hơn.

8.5 Sản Xuất Chăn Ga Gối Đệm

Hiện nay, vải bamboo đang trở thành chất liệu phổ biến trong sản xuất chăn ga, gối và đệm. Chính vì vải bamboo có tính thấm hút cao, bền bỉ, điều chỉnh thân nhiệt linh hoạt theo thời gian, chống ẩm mốc và vô cùng lành tính với mọi làn da.

8.6 Sản Xuất Đồ Nội Thất

Với những ưu điểm của mình, vải bamboo cũng được ứng dụng làm chất liệu trong sản xuất đồ nội thất như rèm cửa, bọc sofa,… Thông thường, chất liệu vải bamboo sẽ được pha trộn với chất liệu polyester để có thể  tối đa hóa công năng.

8.7 Sản Xuất Đồ Y Tế

Một sản phẩm y tế quen thuộc từ chất liệu bamboo là khẩu trang kháng khuẩn. Với tính năng kháng khuẩn tự nhiên của sợi tre, khẩu trang được làm từ chất liệu vải bamboo sẽ giúp loại bỏ các vi rút và mầm bệnh có hại cho cơ thể.

8.8 Sản Xuất Khăn

Với ưu điểm mềm mại, mịn màng, vải Bamboo được ứng dụng làm khăn tắm, khăn sữa, khăn choàng cho trẻ sơ sinh, khăn trải bàn, khăn bếp….

8.9 Sản Xuất Áo Khoác, Áo Chống Nắng

Với cấu trúc đặc biệt của vải sợi tre có khả năng lọc 98% tia UV, với độ xuyên sáng chỉ 0.6% và chỉ số chống nắng UPF 50+.

9. Cách Bảo Quản Quần Áo Từ Chất Vải Bamboo Luôn Bền Đẹp

Cách Sử Dụng Giặt Là Để Quần Áo Từ Chất Vải Bamboo Luôn Bền Đẹp

9.1 Giặt:

9.2 Là:

9.3 Phơi:

9.4 Bảo quản:

9.5 Những điều cần tránh:

10. Sự Kết Hợp Vải Bamboo Với Các Chất Liệu Khác

Sự Kết Hợp Vải Bamboo Với Các Chất Liệu Khác

10.1 50% Bamboo + 50% Microfiber

Vải bamboo có đặc tính PHÂN HỦY SINH HỌC. Kết hợp với Microfiber – một loại sợi gốc Polyester/Polyamide có kích thước nhỏ cỡ micromet giúp tăng tuổi thọ sử dụng của sản phẩm. Do các sợi nhỏ cỡ micro kết hợp với Bamboo giúp vải thành phẩm giữ được cảm giác măc thoải mái đồng thời tăng độ bền màu sắc, giảm độ co rút và giảm nhăn đáng kể.

10.2 Bamboo + Microfiber + Spandex

Vẫn là bamboo-microfiber, nhưng kết hợp 2-4% Spandex làm cho vải có độ co giãn nhẹ hơn và giúp người mặc thoải mái hơn.

10.3 Bamboo + Cotton + Microfiber

Với sự xuất hiện của thành phần cotton, vải Bamboo-Microfiber có cấu trúc chắc chắn hơn, thấm hút tốt hơn và có hiệu ứng bề mặt khô hơn so với sơ mi Cotton phong cách casual. Đây là chất liệu giao thoa giữa phong cách công sở và phong cách dạo phố.

10.4 Bamboo + Tencel + Microfiber

Với sự kết hợp pha trộn thành phần Bamboo-Microfiber, kết hợp với Tencel – 1 loại sợi ứng dụng công nghệ Nano siêu mảnh giúp bề mặt vải siêu mềm, siêu mịn, chống nhăn hiệu quả và màu sắc bắt mắt. Đặc biệt, mang lại sự đẳng cấp cho dòng vải Bamboo khi kết hợp với Tencel.

10.5 Bamboo + Linen + Microfiber

Bamboo-Microfiber kết hợp thêm thành phần Linen góp phần giúp vải có độ thấm hút tốt hơn, thân thiện với môi trường & người sử dụng, ngoài ra còn tạo hiệu ứng xược nhẹ giúp bề mặt vải trở nên đẹp hơn.

11. Các Kiểu Dệt Vải Bamboo Dành Cho Sơ Mi 

Các Kiểu Dệt Vải Bamboo Dành Cho Sơ Mi 

11.1 Plain (Dệt Trơn):

Xem thêm: Vải dệt Plain – NBT

11.2 Twill (Dệt Lóng Chéo):

Xem thêm: Vải dệt Twill – NBT

11.3 Yarn-Dyed (Dệt Nhuộm Sợi):

11.4 Dobby (Dệt Điểm Nổi):

11.5 Jacquard (Dệt Họa Tiết Có Hiệu Ứng 2 Mặt):

Xem thêm: Vải dệt Jacquard – NBT

11.6 Melange (Dệt Hiệu Ứng 2 Sợi Màu Hoặc Còn Gọi Là Dệt Linen Giả):

Xem thêm: Vải dệt Melange – NBT

11.7 Space-Dyed (Dệt Nhiều Sợi Màu Đứt Khoảng):

11.8 Herring Bone (Dệt Kiểu Xương Cá):

Xem thêm: Vải dệt Herring Bone – NBT

12. Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta có thể xác định được rằng vải sợi tre sở hữu những đặc tính vượt trội so với các loại vải truyền thống. Với khả năng hấp thụ độ ẩm vượt trội, tính kháng khuẩn tự nhiên và sự thân thiện với môi trường, vải bamboo không chỉ mang đến cảm giác thoải mái tối đa cho người mặc mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp thời trang. 

Tại NBT, chúng tôi tự hào là đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất các sản phẩm đồng phục từ vải bamboo, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng về sản phẩm chất lượng cao và thân thiện với môi trường. Hãy để NBT đồng hành cùng quý khách tạo nên những bộ đồng phục đẳng cấp, thể hiện phong cách và giá trị riêng của doanh nghiệp.

——————————

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nhà Bè – Nha Be Trading Joint Stock Company

Website: https://nbtrade.com.vn/

Email: info@nbtrade.com.vn

Phone: (+84) 906 22 57 57

Facebook: https://www.facebook.com/nhabetrading

Linkedin: https://www.linkedin.com/company/nha-be-trading-joint-stock-company

Youtube: https://www.youtube.com/@nhabetradinguniform

Để may được một bộ quần áo ưng ý, việc lựa chọn loại vải may quần áo phù hợp là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, với hàng trăm loại vải khác nhau trên thị trường, việc đưa ra quyết định đúng đắn không hề dễ dàng. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ thông tin về hơn 70 loại vải phổ biến, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn tốt nhất

1. Vải Dệt Kim

Vải dệt kim là loại vải được tạo ra bằng cách đan xen các sợi vải vào nhau theo hàng ngang và hàng dọc, tạo thành các vòng liên kết. Quá trình này khác với vải dệt thoi, nơi các sợi vải được đan xen vuông góc với nhau.

Đặc điểm của vải dệt kim:

Ưu điểm của vải dệt kim:

Nhược điểm của vải dệt kim:

1.1 Vải Dệt Kim Single jersey

Kiểu dệt kim Single Jersey, hay còn được gọi là Giéc xây, là một kỹ thuật dệt kim phổ biến được sử dụng để tạo ra các loại vải mềm mại, co giãn tốt và có độ dày vừa phải. Loại vải may quần áo này được ứng dụng rộng rãi trong ngành may mặc, đặc biệt là sản xuất áo thun, đồ lót, đồ thể thao và đồng phục.

Đặc điểm

Ưu điểm

Nhược điểm

Ứng dụng

Phân loại

Theo trọng lượng

Theo chất liệu

1.2 Vải Dệt Kim Double jersey

Vải dệt kim Double Jersey được dệt từ kỹ thuật dệt đặc biệt kết nối hai lớp vải Single Jersey tạo ra loại vải dày dặn, ấm áp và sang trọng.

Đặc điểm

Ưu điểm:

Nhược điểm:

So sánh với Single Jersey

Đặc điểmSingle JerseyDouble Jersey
Cấu tạoMột lớpHai lớp
Độ dàyMỏngDày dặn
Ấm ápÍtNhiều
Sang trọngTương đốiCao cấp
Bền bỉTốtRất tốt
Giữ formTốtRất tốt
Ít lộ đường mayKhông
Thoáng mátTốtKém
Giá thànhRẻCao
Khó may váDễKhó

Ứng dụng

Phân loại

1.3 Vải Dệt Kim Interlock

Vải dệt kim Interlock, còn được gọi là vải đan móc hai mặt, là một loại vải dệt kim đặc biệt được tạo ra bằng cách đan xen hai hàng sợi liên tục, tạo thành cấu trúc hai mặt giống nhau. Loại vải may quần áo này được đánh giá cao bởi sự mềm mại, co giãn tốt, bền bỉ và mang tính thẩm mỹ cao.

Cấu trúc độc đáo

Điểm đặc biệt của vải Interlock nằm ở cấu trúc đan móc hai mặt. Khác với Single Jersey (đan một mặt) và Rib (đan sườn), Interlock sử dụng hai kim đan hoạt động đồng thời, tạo ra các vòng đan móc liên kết chặt chẽ với nhau theo phương ngang. Nhờ cấu trúc này, vải Interlock sở hữu những đặc tính ưu việt:

So sánh với các loại vải dệt kim khác

Đặc điểmSingle JerseyRibInterlock
Cấu trúcĐan một mặtĐan sườnĐan hai mặt
Bề mặtMột mặt mịn, một mặt gânHai mặt gânHai mặt mịn
Độ co giãnTốtTốtTốt
Độ bềnTương đốiTốtRất tốt
Giữ ấmKémTốtRất tốt
Lộ đường mayDễ lộDễ lộÍt lộ
Giá thànhRẻTương đốiCao

Ứng dụng đa dạng

Phân loại

1.4 Vải Dệt Kim Rib

Vải dệt kim Rib (vải thun gân) được sử dụng rộng rãi trong ngành may mặc. Loại vải may quần áo này được tạo ra bằng phương pháp đan xen hai hàng sợi theo kỹ thuật đặc biệt, hình thành các đường gân sọc chạy song song trên bề mặt vải, mang đến những đặc tính độc đáo và giá trị thẩm mỹ cao.

Đặc điểm nổi bật:

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Phân loại:

Ứng dụng rộng rãi:

1.5 Vải Reverse/purl knit

Vải Reverse/Purl, còn được gọi là vải hai mặt, là loại vải dệt kim đặc biệt được tạo ra bằng cách đan xen hai hàng sợi theo kỹ thuật đảo mặt, hình thành hai mặt vải giống nhau hoàn toàn và đều nhìn giống mặt trái. Loại vải may quần áo này mang đến sự độc đáo, mới lạ và thu hút giới mộ điệu thời trang bởi tính thẩm mỹ cao và khả năng ứng dụng đa dạng.

Đặc điểm nổi bật

Ưu điểm:

Nhược điểm

Phân loại

Ứng dụng:

1.6 Vải Dệt Kim Half Milano

Vải dệt kim Half Milano, còn được gọi là vải dệt kim nửa Milano hay vải dệt kim bán kép, là một loại vải dệt kim đặc biệt được tạo ra bằng cách đan xen hai hàng sợi theo kỹ thuật đan sườn 2 khóa, tạo thành cấu trúc 2 vòng lặp. Loại vải may quần áo này được đánh giá cao bởi độ ổn định cao, khả năng chống nhăn tốt và ứng dụng đa dạng trong ngành may mặc.

Cấu trúc độc đáo:

Đặc điểm nổi bật:

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Phân loại:

Ứng dụng:

1.7 Vải Dệt Kim Full Milano

Vải dệt kim Full Milano, còn được gọi là vải dệt kim kép, là một loại vải dệt kim đặc biệt được tạo ra bằng cách đan xen hai hàng sợi theo kỹ thuật đan hai mặt, với cấu trúc lặp lại 3 vòng. Loại vải may quần áo này được đánh giá cao bởi độ bền cao, khả năng giữ form tốt và ứng dụng đa dạng trong ngành may mặc.

Cấu trúc:

Đặc điểm:

Bề mặt:

Đặc tính:

Ứng dụng:

1.8 Vải Dệt Kim Half Cardigan

Vải Half Cardigan, còn được gọi là vải sườn một mặt, là một loại vải dệt kim đặc biệt được tạo ra từ kỹ thuật biến thể của vải dệt kim Tuck Rib.exclamation. Loại vải may quần áo này được đánh giá cao bởi bề mặt độc đáo, độ co giãn tốt và ứng dụng đa dạng trong may mặc.

Cấu trúc:

Đặc điểm nổi bật:

Ứng dụng phổ biến:

1.9 Vải Dệt Kim Full Cardigan

Vải Full Cardigan là một loại vải dệt kim đặc biệt được dệt hai mặt với cấu trúc sườn nổi đều đặn. Loại vải may quần áo này có độ dày dặn, ấm áp và giữ form tốt, thích hợp cho mùa lạnh.

Đặc điểm nổi bật:

Ứng dụng phổ biến:

So sánh với vải Half Cardigan:

Half Cardigan: Một mặt sườn nổi, một mặt phẳng mịn, không thể đảo mặt.

Full Cardigan: Hai mặt sườn nổi đồng nhất, có thể đảo mặt.

1.10 Vải Dệt Kim Cable

Vải Cable, còn được gọi là vải đan dây thừng, là một loại vải dệt kim đặc biệt được tạo ra bởi kỹ thuật đan xen các nhóm mũi đan để tạo thành họa tiết dây thừng nổi trên bề mặt vải. Loại vải may quần áo này được đánh giá cao bởi vẻ ngoài độc đáo, dày dặn, ấm áp và khả năng giữ form tốt, thích hợp cho mùa lạnh.

Đặc điểm nổi bật:

Một số loại vải Cable phổ biến:

1.11 Vải Dệt Kim Pique

Vải dệt kim Pique, còn được biết đến với tên gọi “vải mắt chim”, là một loại vải dệt kim đặc biệt được tạo ra bởi kỹ thuật đan xen các mũi đan khéo léo, tạo nên những lỗ nhỏ li ti trên bề mặt vải, mô phỏng hình dạng mắt chim. Nhờ kết cấu độc đáo này, vải Pique sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, trở thành lựa chọn vải may quần áo hàng đầu trong ngành may mặc cao cấp.

Đặc điểm nổi bật của vải Pique:

Ứng dụng phổ biến của vải Pique:

Vải Pique cao cấp:

Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường, các nhà sản xuất đã cho ra đời nhiều dòng vải Pique cao cấp được dệt từ những loại sợi thiên nhiên như cotton, lụa, hoặc kết hợp với các loại sợi tổng hợp cao cấp như polyester, spandex. Vải Pique cao cấp sở hữu những ưu điểm vượt trội về độ mềm mại, độ bền màu, khả năng chống nhăn và co rút tốt hơn, mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người sử dụng.

1.12 Vải Dệt Kim Jacquard

Vải Jacquard là một loại vải dệt kim đặc biệt được tạo ra bởi kỹ thuật dệt jacquard, một kỹ thuật dệt tiên tiến cho phép tạo ra những họa tiết hoa văn tinh xảo và phức tạp trên bề mặt vải. Kỹ thuật này hoạt động bằng cách điều khiển các kim dệt kim nhô lên hoặc hạ xuống một cách chọn lọc trong quá trình dệt, cho phép kết hợp các sợi màu khác nhau vào thiết kế.

Đặc điểm nổi bật của vải Jacquard:

Ứng dụng phổ biến của vải Jacquard:

Phân loại vải Jacquard:

1.13 Vải Dệt Kim Intarsia

Vải Intarsia là một loại vải dệt kim đặc biệt được tạo ra bởi kỹ thuật đan intarsia, một kỹ thuật đan tinh xảo sử dụng nhiều sợi len có màu sắc khác nhau để tạo ra các họa tiết đầy màu sắc và phức tạp trên bề mặt vải. Kỹ thuật này đòi hỏi sự tỉ mỉ và khéo léo cao của người thợ đan, cho phép họ tạo ra những hình ảnh, hoa văn sống động và độc đáo.

Đặc điểm nổi bật của vải Intarsia:

Ứng dụng phổ biến của vải Intarsia:

1.14 Vải Dệt Kim Tubular Knit

Vải dệt kim hình ống, còn được gọi là vải dệt kim tròn, là một loại vải dệt kim được tạo ra bằng cách đan các mũi kim theo hướng xoắn ốc, tạo thành một ống liền mạch mà không có đường nối bên. Vải dệt kim hình ống thường được dệt từ các loại sợi len, cotton hoặc polyester.

Đặc điểm nổi bật của vải dệt kim hình ống:

Ưu điểm của vải dệt kim hình ống:

Nhược điểm của vải dệt kim hình ống:

Ứng dụng phổ biến của vải dệt kim hình ống:

1.15 Vải Dệt Kim Tricot

Vải Tricot là một loại vải dệt kim được tạo ra bằng kỹ thuật dệt kim đặc biệt gọi là dệt kim thoi, tạo ra cấu trúc hai mặt khác nhau. Mặt phải của vải Tricot có bề mặt mịn và phẳng, trong khi mặt trái có các đường gân ngang nổi rõ. Vải Tricot thường được dệt từ sợi polyester hoặc cotton, có độ co giãn tốt và ít bị sờn rách.

Đặc điểm nổi bật của vải Tricot:

Ứng dụng phổ biến của vải Tricot:

1.16 Vải Dệt Kim Raschel

Vải Raschel là một loại vải dệt kim được tạo ra bằng kỹ thuật dệt kim thoi, tạo ra cấu trúc thưa và nhẹ với các mắt lưới lớn. Vải Raschel thường được dệt từ các loại sợi cotton, polyester hoặc nylon.

Đặc điểm nổi bật của vải Raschel:

Ứng dụng phổ biến của vải Raschel:

1.17 Vải Mesh

Vải Mesh, còn được gọi là vải lưới, là một loại vải dệt kim hoặc dệt thoi được tạo ra từ nhiều sợi đan xen với nhau, tạo thành các lỗ nhỏ li ti trên bề mặt vải. Vải Mesh thường được dệt từ các loại sợi cotton, polyester hoặc nylon.

Đặc điểm nổi bật của vải Mesh:

Phân loại vải Mesh:

Có nhiều loại vải Mesh khác nhau, được phân loại dựa trên kích thước lỗ, độ dày và chất liệu. Một số loại vải Mesh phổ biến bao gồm:

Ứng dụng phổ biến của vải Mesh:

1.18 Vải Dệt Kim Fleece

Vải Fleece, còn được gọi là lông cừu nhân tạo, là một loại vải dệt kim được làm từ sợi polyester hoặc sợi tổng hợp khác. Vải Fleece có đặc điểm mềm mại, nhẹ nhàng, khả năng giữ ấm tốt và dễ dàng chăm sóc.

Đặc điểm nổi bật của vải Fleece:

Phân loại vải Fleece:

Có nhiều loại vải Fleece khác nhau, được phân loại dựa trên trọng lượng, độ dày và chất liệu. Một số loại vải Fleece phổ biến bao gồm:

Ứng dụng phổ biến của vải Fleece:

1.19 Vải Dệt Kim Twill

Vải Twill là một loại vải dệt kim được tạo ra bằng kỹ thuật dệt kim chéo, tạo ra cấu trúc gân chéo đặc trưng trên bề mặt vải. Vải Twill thường được dệt từ các loại sợi cotton, polyester hoặc rayon.

Đặc điểm nổi bật của vải Twill:

Phân loại vải Twill:

Có nhiều loại vải Twill khác nhau, được phân loại dựa trên kích thước gân chéo, độ dày và chất liệu. Một số loại vải Twill phổ biến bao gồm:

Ứng dụng phổ biến của vải Twill:

1.20 Vải Dệt Kim Bird’s Eye Pique

Vải Bird’s Eye Pique, còn được gọi là vải mắt chim, là một loại vải dệt kim có hoa văn đặc trưng như những hạt nhỏ li ti nổi lên trên bề mặt. Vải may quần áo này thường được dệt từ sợi cotton hoặc polyester.

Đặc điểm nổi bật của vải Bird’s Eye Pique:

Phân loại vải Bird’s Eye Pique:

Có hai loại vải Bird’s Eye Pique phổ biến:

Ứng dụng phổ biến của vải Bird’s Eye Pique:

1.21 Vải Dệt Kim Melange

Vải Melange, còn được gọi là vải muối tiêu, là một loại vải may quần áo được tạo ra bằng cách pha trộn các sợi có màu sắc khác nhau, tạo ra hiệu ứng thị giác độc đáo trên bề mặt vải. Vải Melange thường được dệt từ các loại sợi cotton, polyester hoặc rayon.

Đặc điểm nổi bật của vải Melange:

Phân loại vải Melange:

Có hai loại vải Melange phổ biến:

Ứng dụng phổ biến của vải Melange:

2. Vải Dệt Thoi

Vải dệt thoi là loại vải được tạo ra bằng cách đan xen các sợi vải theo chiều dọc và chiều ngang một cách vuông góc với nhau. Quá trình này tạo ra một cấu trúc vững chắc và bền bỉ hơn so với vải dệt kim.

Đặc điểm của vải dệt thoi:

Ưu điểm của vải dệt thoi:

Nhược điểm của vải dệt thoi:

2.1 Vải Dệt Thoi Plain

Vải Plain, hay còn gọi là vải dệt trơn, là loại vải dệt thoi cơ bản nhất được tạo ra bằng cách đan xen các sợi dọc và sợi ngang theo quy luật một sợi trên, một sợi dưới một cách xen kẽ. Vải Plain được dệt từ nhiều loại sợi khác nhau như cotton, linen, polyester, silk, v.v.

Đặc điểm nổi bật của vải Plain:

Phân loại vải Plain:

Có nhiều loại vải Plain khác nhau, được phân loại dựa trên chất liệu, độ dày mỏng và kiểu dệt. Một số loại vải Plain phổ biến bao gồm:

Ứng dụng phổ biến của vải Plain:

2.2 Vải Dệt Thoi Denim

Vải Denim, còn được gọi là vải Jeans, là một loại vải dệt thoi được dệt từ sợi cotton với kỹ thuật dệt chéo tạo nên những đường gân chéo đặc trưng trên bề mặt vải. Vải Denim có độ bền cao, dày dặn và thường được sử dụng để may quần jean, áo khoác, và các loại trang phục khác.

Đặc điểm nổi bật của vải Denim:

Phân loại vải Denim:

Có nhiều loại vải Denim khác nhau, được phân loại dựa trên kiểu dệt, độ dày mỏng và màu sắc. Một số loại vải Denim phổ biến bao gồm:

Ứng dụng phổ biến của vải Denim:

2.3 Vải Dệt Thoi Taffeta

Vải Taffeta, hay còn gọi là vải Tafta, là một loại vải dệt trơn được tạo thành từ nhiều loại sợi khác nhau như tơ tằm, sợi nhân tạo, acetate hoặc polyester. Vải Taffeta có bề mặt mịn, phẳng phiu, sờ vào rất mượt mà và có độ bóng nhẹ.

Đặc điểm nổi bật của vải Taffeta:

Phân loại vải Taffeta:

Có nhiều loại vải Taffeta khác nhau, được phân loại dựa trên chất liệu, độ dày mỏng và kiểu dệt. Một số loại vải Taffeta phổ biến bao gồm:

Ứng dụng phổ biến của vải Taffeta:

2.4 Vải Dệt Thoi Rib Stop

Vải Rib Stop là một loại vải dệt thoi được tạo ra bằng cách dệt xen kẽ các sợi dày hơn vào trong cấu trúc vải mỏng hơn. Kỹ thuật dệt này tạo ra các đường sọc nhỏ trên bề mặt vải, giúp tăng độ bền và khả năng chống rách cho vải. Vải Rib Stop thường được dệt từ các loại sợi như cotton, polyester hoặc nylon.

Đặc điểm nổi bật của vải Rib Stop:

Phân loại vải Rib Stop:

Có nhiều loại vải Rib Stop khác nhau, được phân loại dựa trên kích thước sọc, độ dày mỏng và chất liệu. Một số loại vải Rib Stop phổ biến bao gồm:

Ứng dụng phổ biến của vải Rib Stop:

2.5 Vải Dệt Thoi Melange

Vải Melange dệt thoi là được sản xuất bằng cách pha trộn các sợi có màu sắc khác nhau trong kỹ thuật dệt thoi. Kỹ thuật dệt thoi sử dụng các sợi dọc và ngang đan xen nhau tạo ra cấu trúc chắc chắn và thoáng khí cho vải. Việc pha trộn các sợi màu sắc khác nhau trong kỹ thuật dệt thoi mang đến cho vải Melange dệt thoi hiệu ứng màu sắc đan xen, lốm đốm độc đáo, cùng với những ưu điểm vượt trội so với các loại vải Melange khác.

Đặc điểm nổi bật của vải Melange dệt thoi:

Phân loại vải Melange dệt thoi:

2.6 Vải Dệt Thoi Herringbone

Vải Herringbone hay vải xương cá là một loại vải dệt thoi được tạo ra bằng cách dệt xen kẽ các sợi dọc và ngang theo kiểu chéo, tạo thành những đường sọc gãy khúc giống như xương cá trên bề mặt vải. Vải Herringbone thường được dệt từ các chất liệu như len, cotton, hoặc polyester, và được sử dụng làm vải may rộng rãi trong may mặc, sản xuất phụ kiện thời trang và trang trí nhà cửa.

Đặc điểm nổi bật của vải Herringbone:

Phân loại vải Herringbone:

Vải Herringbone được phân loại dựa vào chất liệu, độ dày mỏng và kiểu dệt. Một số loại vải Herringbone phổ biến bao gồm:

3. Các Loại Vải Từ Xơ Tự Nhiên

Vải từ xơ tự nhiên là vải được dệt từ các sợi được lấy hoàn toàn từ thiên nhiên. Điều này có nghĩa là các sợi vải không phải trải qua quá trình xử lý hóa học phức tạp trước khi được chiết xuất trực tiếp từ các loại cây, động vật hoặc khoáng chất.

3.1 Vải Cotton 

Vải Cotton, hay còn gọi là vải bông, là một loại vải dệt thoi được tạo ra từ những sợi bông tự nhiên. Với nguồn gốc từ Nam Á và Đông Nam Á, vải Cotton từ lâu đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành dệt may bởi sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Đặc trưng nổi bật của vải Cotton:

Ứng dụng rộng rãi trong đời sống:

Nhờ những ưu điểm vượt trội, vải Cotton được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

Lưu ý trong quá trình sử dụng:

3.2 Vải Linen

Vải Linen (hay còn gọi là vải lanh) là một loại vải được làm từ sợi của cây lanh, một loại cây có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và Trung Á. Vải Linen được biết đến với độ bền cao, thoáng mát và khả năng thấm hút mồ hôi tốt, mang lại cảm giác thoải mái khi mặc, đặc biệt phù hợp cho những ngày nóng bức.

Đặc điểm nổi bật của vải Linen:

Ứng dụng của vải Linen:

Vải Linen được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

Lưu ý khi sử dụng vải Linen:

3.3 Vải Silk 

Vải tơ tằm, hay còn gọi là vải Silk, là một trong những loại vải tự nhiên cao cấp nhất, được dệt từ sợi tơ tinh khiết của loài tằm. Quá trình tạo ra vải tơ tằm là một nghệ thuật đòi hỏi sự tỉ mỉ và tinh tế, từ việc nuôi tằm, kéo tơ cho đến dệt vải.

Nguồn gốc và lịch sử hình thành:

Tơ tằm được tạo ra từ những sợi tơ do ấu trùng tằm nhả ra để tạo kén. Quá trình thu hoạch và se tơ đòi hỏi sự tỉ mỉ, cẩn thận và kỹ thuật cao, thể hiện sự trân trọng đối với món quà quý giá từ thiên nhiên.

Lịch sử hình thành và phát triển của vải tơ tằm gắn liền với nền văn minh nhân loại. Theo ghi chép, nghề dệt tơ tằm đã xuất hiện từ 5.000 năm trước tại Trung Quốc, sau đó lan rộng sang các quốc gia khác như Việt Nam, Ấn Độ, Nhật Bản, v.v.

Đặc trưng nổi bật của vải tơ tằm:

Ứng dụng rộng rãi trong đời sống:

Nhờ những ưu điểm vượt trội, vải tơ tằm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

3.4 Vải Len 

Vải len từ lâu đã là người bạn đồng hành không thể thiếu trong mùa đông bởi sự ấm áp, mềm mại và phong cách mà nó mang lại. Nhờ những ưu điểm vượt trội, vải len được sử dụng làm vải may quần áo, mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời.

Điểm nổi bật của vải len:

Ứng dụng rộng rãi:

3.5 Vải Tencel

Vải Tencel, còn được gọi là Lyocell, là một loại vải sinh học được sản xuất từ bột gỗ cây bạch đàn, khuynh diệp. Nhờ có các đặc tính như mềm mại, thoáng mát, an toàn cho da và thân thiện với môi trường nên Lyocell ngày càng được ưa chuộng sử dụng rộng rãi.

Đặc điểm nổi bật của vải Tencel:

Ứng dụng rộng rãi:

Nhờ những ưu điểm vượt trội, vải Tencel được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

3.6 Vải Bamboo

Vải bamboo hay còn gọi là vải sợi tre, là loại vải được sản xuất từ bột cellulose chiết xuất từ thân cây tre. Với những đặc tính ưu việt, vải bamboo đang ngày càng được ưa chuộng và trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp thời trang bền vững.

Đặc điểm nổi bật của vải tre:

Ứng dụng của vải bamboo

Vải bamboo được sử dụng rộng rãi để sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau như:

3.7 Vải Cafe 

Sau khi hạt cà phê được rang xay để tạo ra thức uống yêu thích của nhiều người, bã cà phê thường bị bỏ đi. Tuy nhiên, với công nghệ hiện đại, người ta đã tìm ra cách tận dụng phần bã này để tạo ra sợi vải. Bã cà phê được nghiền nhỏ, trộn với các chất liệu khác như polyester tái chế để tạo thành sợi, sau đó dệt thành vải.

Điểm nổi bật của vải cafe:

Ứng dụng của vải coffee

Vải coffee được sử dụng để sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ thời trang đến đồ gia dụng:

3.8 Vải Sợi Dứa 

Vải sợi dứa, hay còn gọi là vải dệt lá dứa, là loại vải được làm từ sợi cellulose chiết xuất từ lá cây dứa. Chất liệu này ngày càng được ưa chuộng bởi sự mềm mại, thoáng mát, an toàn cho da và thân thiện với môi trường.

Đặc điểm nổi bật của vải sợi dứa:

Ứng dụng của vải sợi dứa

Vải sợi dứa được sử dụng để sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau như:

3.9 Vải Modal

Vải Modal là một loại vải bán tổng hợp được làm từ sợi cellulose có nguồn gốc từ cây sồi. Nó được biết đến với độ mềm mại, thoáng khí và độ bền đặc biệt, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng may mặc và gia dụng. Dưới đây là tổng quan toàn diện về vải modal:

Nguồn gốc và sản xuất:

Vải Modal được sản xuất thông qua một quy trình được gọi là kéo sợi phương thức, một phiên bản sửa đổi của kỹ thuật sản xuất rayon viscose. Quá trình này bao gồm việc hòa tan cellulose của cây sồi, đùn nó thành sợi và sau đó tái tạo cellulose thành sợi modal. Sản xuất phương thức được coi là thân thiện với môi trường hơn so với sản xuất rayon truyền thống do mức tiêu thụ nước và năng lượng thấp hơn.

Thuộc tính và đặc điểm:

Ứng dụng của vải Modal:

Lợi ích của vải Modal:

Nhìn chung, vải modal là một sự bổ sung có giá trị cho ngành dệt may, mang đến sự kết hợp giữa sự thoải mái, độ bền và thân thiện với môi trường đặc biệt. Tính linh hoạt của nó làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng may mặc và gia dụng, phục vụ những người đánh giá cao chất lượng và tính bền vững.

3.10 Vải Sen

Vải sen là một loại vật liệu dệt tương đối mới và sáng tạo, đã thu hút được sự chú ý đáng kể nhờ những đặc tính độc đáo và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. Nó có nguồn gốc từ cây sen, đặc biệt là các sợi có trong thân sen.

Đặc điểm chính của Vải Sen:

Ứng dụng của Vải Hoa Sen:

Những trở ngại và tương lai tiềm năng:

3.11 Vải Gai Dầu (Hemp)

Vải gai dầu là một loại vải đa năng và thân thiện với môi trường có nguồn gốc từ cây Cannabis sativa. Không giống như loại cây có tác dụng thần kinh, cây gai dầu được trồng đặc biệt để lấy sợi chắc khỏe, mang lại sức mạnh, độ bền và tính bền vững đặc biệt.

Tính chất của vải gai dầu:

Ứng dụng của vải gai dầu:

3.12 Vải Sợi Đay

Jute Fiber hay sợi đay là một loại sợi tự nhiên được chiết xuất từ vỏ của cây đay. Cây đay là một loại cây trồng công nghiệp, sinh trưởng nhanh và không đòi hỏi nhiều điều kiện đặc biệt để phát triển. Sợi đay có lịch sử sử dụng lâu đời và được biết đến với độ bền cao, giá thành rẻ và tính thân thiện với môi trường.

Tính chất của sợi đay

Ứng dụng của sợi đay

Tác động môi trường

Lượng khí thải carbon thấp và tính chất phân hủy sinh học của đay làm cho nó trở thành một sự thay thế bền vững cho sợi tổng hợp. Việc trồng trọt đòi hỏi sử dụng tối thiểu thuốc trừ sâu và phân bón, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và giảm ô nhiễm môi trường.

Tóm lại, sợi đay mang lại một giải pháp đầy hứa hẹn và bền vững cho các ngành công nghiệp khác nhau. Sức mạnh, độ bền và đặc tính thân thiện với môi trường khiến nó trở thành nguồn tài nguyên quý giá để tạo ra các sản phẩm thân thiện với môi trường.

3.13 Vải gai Ramie

Ramie là một loại sợi tự nhiên có nguồn gốc từ cây Boehmeria nivea, nổi tiếng với độ bền đặc biệt, độ bóng và đặc tính thân thiện với môi trường. Nó ngày càng được công nhận trong ngành dệt may vì tính linh hoạt và tính bền vững của nó.

Đặc điểm chính của Ramie:

Ứng dụng của vải Ramie

Do những đặc tính đặc biệt của nó, ramie là một loại sợi đa năng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng:

Tóm lại, ramie là loại sợi tự nhiên cao cấp kết hợp giữa sự sang trọng, tính bền vững và hiệu suất. Khi ngành dệt may tiếp tục ưu tiên các lựa chọn thân thiện với môi trường, sợi gai sẵn sàng trở thành vật liệu nổi bật và được săn đón.

3.14 Vải Sợi Sisal

Sợi Sisal là một loại sợi tự nhiên có nguồn gốc từ cây thừng gai (Agave sisalana), một loại cây mọng nước thuộc họ Long não (Agavaceae). Loại cây này được trồng chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, với Mexico và Brazil là những nhà sản xuất sisal hàng đầu. Sợi sisal được biết đến với độ bền, khả năng chống chịu nước và độ dẻo dai cao, khiến nó trở thành nguyên liệu quan trọng cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng.

Đặc tính của Sợi Sisal:

Ứng dụng của Sợi Sisal:

Lợi ích của Sợi Sisal:

Nhìn chung, sợi sisal là một loại sợi tự nhiên linh hoạt và bền bỉ với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng. Độ bền, khả năng chống nước, độ dẻo dai và tính thân thiện với môi trường của nó khiến nó trở thành lựa chọn giá trị cho nhiều sản phẩm và vật liệu.

3.15 Vải Abaca

Vải Abaca, còn được gọi là vải chuối Manila, là một loại vải dệt được làm từ sợi của cây chuối Abacá (Musa textilis), có nguồn gốc từ Philippines. Loại vải may quần áo này được biết đến với độ bền, khả năng chống nước và vẻ đẹp tự nhiên, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng trong thời trang, đồ gia dụng và thủ công mỹ nghệ.

Đặc tính của Vải Abaca:

Ứng dụng của Vải Abaca:

Lợi ích của Vải Abaca:

Nhìn chung, vải Abaca là một loại vải tự nhiên linh hoạt và bền bỉ với nhiều ứng dụng trong thời trang, đồ gia dụng và thủ công mỹ nghệ. Độ bền, khả năng chống nước, thoáng khí, thân thiện với môi trường và vẻ đẹp tự nhiên của nó khiến nó trở thành lựa chọn giá trị cho nhiều sản phẩm và vật liệu.

3.16 Vải Sợi Kapok 

Sợi Kapok là một loại sợi tự nhiên được lấy từ quả của cây Kapok, một loài cây nhiệt đới cao lớn được gọi là Ceiba pentandra. Sợi Kapok nổi tiếng với độ nhẹ, mềm mại và khả năng cách nhiệt tuyệt vời, khiến nó trở thành vật liệu tuyệt vời cho nhiều ứng dụng.

Đặc tính của Sợi Kapok

Ứng dụng của Sợi Kapok

3.17 Vải Sorona

Vải Sorona là một loại vải nhân tạo cao cấp được sản xuất từ sợi PTT (Polytrimethylene Terephthalate), một thành phần hóa học có nguồn gốc từ thực vật. Cụ thể, Sorona được sản xuất từ tinh bột ngô, mang đến một chất liệu vừa mềm mại, bền vững, lại thân thiện với môi trường.

Đặc điểm nổi bật của vải Sorona:

Ứng dụng của vải Sorona:

Tại sao nên chọn vải Sorona?

So sánh vải Sorona với các loại vải khác

Tính năngVải SoronaVải CottonVải Polyester
Độ mềm mạiCaoCaoThấp
Độ bềnCaoCaoRất cao
Khả năng thấm hút mồ hôiTốtTốtKém
Chống nhănTốtKémTốt
Thân thiện với môi trườngCaoCaoThấp

Cách bảo quản vải Sorona

Để giữ cho vải Sorona luôn bền đẹp, bạn nên:

3.18 Vải Bi-com

Vải Bi-com là một loại vải tổng hợp cao cấp được tạo ra từ sự kết hợp độc đáo giữa hai loại sợi: PET (Polyethylene Terephthalate) và PTT (Polytrimethylene Terephthalate), trong đó PTT còn được biết đến với tên gọi Sorona. Sự kết hợp này đã tạo ra một loại vải sở hữu những đặc tính vượt trội so với các loại vải truyền thống, đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của người tiêu dùng hiện đại về thời trang và chất lượng sản phẩm.

Ưu điểm nổi bật của vải Bi-com

So sánh các loại vải khác nhau sử dụng trên áo Polo

So sánh vải Bi-com và vải Poly thông thường

Điểm yếu của vải poly thông thườngNguyên nhânVải Bi-com (TT179-208T)Hình ảnh minh họa
Khả năng thấm hút và thoát ẩm kém
Gây cảm giác nóng bức và bí bách
Vải không thể hấp thụ và đưa mồ hôi ra ngoài hiệu quảVải Bi-com được tạo thành từ sợi PET và PTT, trong đó PTT (Sorona) có cấu trúc xốp. Bên cạnh đó, bề mặt sợi Bi-com có nhiều rãnh nhỏ giúp tăng diện tích tiếp xúc, từ đó tăng khả năng hấp thụ và thoát ẩm.
Kết cấu vải quá dày đặc, ít lỗ thoáng khíVải Bi-com được dệt với cấu trúc đặc biệt, tạo ra nhiều lỗ nhỏ trên bề mặt vải, giúp không khí lưu thông dễ dàng.
Màu sắc dễ phaiVải có nhiều thành phần khác nhau -> Phải nhuộm riêng biệt với nhiều loại thuốc nhuộm khác nhau100% Polyester nhưng vẫn đảm bảo độ đàn hồi, nhờ thành phần PTT và kiểu dệt
Vải dễ bị ráchSpandex: sợi đàn hồi này có độ bền tương đối thấpBi-com
Dễ bị xù lông, nhănVải có thành phần tự nhiên như Cotton: sợi xoắn, không thẳng, dễ bị gãy, bề mặt sợi thô ráp -> Vải dễ bị nhănSợi thẳng, đều -> Bề mặt vải mịn, chống nhăn

Ứng dụng của vải Bi-com

4. Các Loại Vải Từ Sơ Động vật

4.1 Vải Cashmere

Vải Cashmere, hay còn gọi là len Cashmere, là một loại vải cao cấp được dệt từ lông dê Cashmere. Loại dê này được chăn nuôi chủ yếu ở vùng núi cao lạnh lẽo, nơi có khí hậu khắc nghiệt với nhiệt độ dao động từ -40°C đến 40°C. Lông dê Cashmere được thu hoạch vào mùa xuân, khi lớp lông tơ mềm mại nhất phát triển để bảo vệ chúng khỏi cái lạnh.

Đặc điểm nổi bật của vải Cashmere:

Ứng dụng của vải Cashmere:

Lợi ích của vải Cashmere:

Tuy nhiên, vải Cashmere cũng có một số nhược điểm:

4.2 Vải Wool 

Vải len là một loại vải dệt được làm từ sợi len, thường lấy từ lông cừu, nhưng cũng có thể được làm từ lông dê, thỏ, lạc đà hoặc các loài động vật khác. Vải len được biết đến với khả năng giữ ấm tuyệt vời, độ mềm mại và tính ứng dụng đa dạng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều loại trang phục và đồ gia dụng.

Đặc điểm nổi bật của vải len:

Phân loại vải len:

Theo nguồn gốc:

Lợi ích của vải len:

Nhưng vải len có một số nhược điểm:

Ứng dụng của vải len

Vải len được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ thời trang đến nội thất:

4.3 Vải Mohair 

Vải Mohair là một loại vải dệt được làm từ lông dê Angora, một giống dê có nguồn gốc từ vùng Anatolia thuộc Thổ Nhĩ Kỳ. Loại vải may quần áo này được biết đến với độ mềm mại, bóng mượt, khả năng giữ ấm tốt và vẻ ngoài sang trọng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều loại trang phục và phụ kiện cao cấp.

Đặc điểm nổi bật của vải Mohair:

Ứng dụng của vải Mohair:

Lợi ích của vải Mohair:

Nhược điểm:

4.3 Vải Yak 

Vải Yak, còn được gọi là len Yak, được làm từ lông bò Tây Tạng (Bos grunniens), một loài bò hoang dã sống ở vùng cao nguyên Himalaya. Loại vải may quần áo này rất ấm áp, bền bỉ, chống nước và thân thiện với môi trường. Nó phù hợp với nhiều loại trang phục và phụ kiện.

Đặc điểm nổi bật của vải Yak:

Ứng dụng của vải Yak:

Lợi ích của vải Yak:

Nhược điểm:

4.4 Vải Camel Hair 

Vải Lông Lạc Đà, còn được gọi là Cashmere của Lạc Đà, là một loại vải dệt được làm từ lông lạc đà, chủ yếu là lông lạc đà hai bướu (Camelus bactrianus). Loại vải may quần áo này được biết đến với độ mềm mại, ấm áp, khả năng chống nước và độ bền cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại trang phục và phụ kiện cao cấp.

Đặc điểm nổi bật của vải Lông Lạc Đà:

Ứng dụng của vải Lông Lạc Đà:

Lợi ích của vải Lông Lạc Đà:

Nhược điểm:

4.5 Vải Alpaca 

Vải Alpaca được làm từ lông của Alpaca, một loài động vật có vú thuộc họ lạc đà có nguồn gốc từ dãy núi Andes ở Nam Mỹ. Loại vải may quần áo này được biết đến với độ mềm mại, ấm áp, khả năng giữ màu tốt và độ bền cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại trang phục và phụ kiện cao cấp.

Đặc điểm nổi bật của vải Alpaca:

Ứng dụng của vải Alpaca:

Lợi ích của vải Alpaca:

Nhược điểm:

4.6 Vải Lụa

Vải lụa là một loại vải dệt được làm từ sợi tơ tằm được tạo ra bởi ấu trùng của một số loài bướm, đặc biệt là bướm tằm. Loại vải may quần áo này được chọn phổ biến cho nhiều loại trang phục và phụ kiện cao cấp vì những đặc điểm như độ mềm mại, bóng mượt, thoáng khí tốt và vẻ đẹp sang trọng.

Đặc điểm nổi bật của vải lụa:

Ứng dụng của vải lụa:

Lợi ích của vải lụa:

Nhược điểm:

5. Các Loại Vải Từ Xơ Tái Sinh

5.1 Vải Sữa 

Vải sữa, hay còn gọi là vải casein, là một loại vải độc đáo được sản xuất từ protein casein có trong sữa. Đây là một loại vải may quần áo tương đối mới và chưa phổ biến rộng rãi như các loại vải truyền thống khác.

Đặc điểm của Vải Sữa

Ứng dụng của Vải Sữa

Ưu điểm của Vải Sữa

Nhược điểm của Vải Sữa

5.2 Soybean Protein 

Sợi protein đậu nành, còn được gọi là xơ đậu nành, là một loại sợi tổng hợp được làm từ protein chiết xuất từ hạt đậu nành. Loại sợi này đang ngày càng thu hút sự chú ý trong ngành dệt may nhờ những ưu điểm nổi bật về độ bền vững, tính năng và tiềm năng ứng dụng rộng rãi.

Đặc điểm của Sợi Protein Đậu Nành:

Ứng dụng của Sợi Protein Đậu Nành

Lợi ích của Sợi Protein Đậu Nành

Nhược điểm:

5.3 Vải Rayon 

Sợi Rayon, còn được gọi là viscose, là một loại sợi bán tổng hợp được sản xuất từ bột gỗ hoặc cellulose tái sinh. Sợi Rayon ngày càng được ưa chuộng trong ngành dệt may nhờ những ưu điểm nổi bật về độ mềm mại, khả năng thấm hút tốt và độ bền bỉ.

Đặc điểm của Sợi Rayon:

Ứng dụng của Sợi Rayon:

Lợi ích của Sợi Rayon:

Nhược điểm:

5.4 Vải Acetate

Vải Acetate là một loại vải nhân tạo được sản xuất từ cellulose acetate, một chất liệu chiết xuất từ các nguồn tự nhiên như gỗ và bông. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, cellulose được chuyển đổi thành sợi acetate, tạo ra một loại vải có vẻ đẹp và cảm giác gần giống với lụa tự nhiên. Chính vì vậy, acetate còn được gọi là lụa nhân tạo.

Đặc điểm của Sợi Acetate:

Ứng dụng của Sợi Acetate:

Ưu điểm của Sợi Acetate:

Nhược điểm của Sợi Acetate:

6. Vải Từ Xơ Nhân Tạo

6.1 Vải Nylon 

Vải nylon là một loại vải tổng hợp được làm từ polyamide, một loại nhựa có nguồn gốc từ dầu mỏ. Qua quá trình hóa học phức tạp, các phân tử polyamide được liên kết lại tạo thành sợi nylon, mang đến những đặc tính ưu việt mà ít loại vải tự nhiên nào có được.

Đặc điểm của Sợi Nylon:

Ứng dụng của Sợi Nylon:

Ưu điểm của Sợi Nylon:

Nhược điểm của Sợi Nylon:

6.2 Vải Poly 

Vải poly là một thuật ngữ chung để chỉ vải được làm từ sợi polyester. Polyester là một loại sợi tổng hợp được sản xuất từ dầu mỏ hoặc khí đốt. Nhờ quá trình hóa học phức tạp, các phân tử polyester được liên kết lại tạo thành sợi, mang đến những đặc tính ưu việt và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Các loại sợi Polyester:

Đặc điểm của Sợi Polyester:

Ứng dụng của Sợi Polyester:

Ưu điểm của Sợi Polyester:

Nhược điểm của Sợi Polyester:

6.3 Vải Olefin 

Vải Olefin là một loại vải tổng hợp được sản xuất từ polyolefin, một loại nhựa có nguồn gốc từ dầu mỏ. Cũng giống như các loại vải tổng hợp khác, vải Olefin có nhiều đặc tính ưu việt, khiến nó trở thành một trong những loại vải được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là nội thất và ngoại thất.

Đặc điểm của Sợi Olefin:

Ứng dụng của Sợi Olefin:

Ưu điểm của Sợi Olefin:

Nhược điểm của Sợi Olefin:

6.4 Sợi Spandex 

Spandex hay còn được gọi là Lycra hoặc Elastane, là một loại sợi tổng hợp nổi tiếng với độ đàn hồi cực cao. Được tạo ra từ polyurethane, Spandex đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp may mặc, đặc biệt là đối với các sản phẩm yêu cầu sự co giãn và ôm sát cơ thể.

Đặc điểm của Sợi Spandex:

Ứng dụng của Sợi Spandex:

Ưu điểm của Sợi Spandex:

Nhược điểm của Sợi Spandex:

6.5 Vải PVC 

Vải PVC (Polyvinyl Chloride) là một loại vải tổng hợp được tạo ra bằng cách phủ một lớp nhựa PVC lên bề mặt vải dệt, thường là vải polyester. Lớp phủ PVC này mang lại cho vải những đặc tính đặc biệt, khiến nó trở nên vô cùng hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Đặc điểm của vải PVC:

Ứng dụng của vải PVC:

Ưu điểm của vải PVC:

Nhược điểm của vải PVC:

6.6 Sợi Aramind 

Sợi Aramid là một loại sợi tổng hợp đặc biệt, được biết đến với độ bền cực cao, chịu nhiệt tốt và khả năng chống mài mòn vượt trội. Chính những đặc tính này đã khiến sợi Aramid trở thành một trong những vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ quân sự, hàng không vũ trụ đến bảo hộ cá nhân.

Đặc điểm của Sợi Aramid:

Ứng dụng của Sợi Aramid:

Ưu điểm của Sợi Aramid:

Nhược điểm của Sợi Aramid:

6.7 Vải Microfiber 

Vải microfiber là một loại vải tổng hợp có cấu trúc sợi cực kỳ nhỏ bé, thậm chí còn nhỏ hơn cả sợi tơ tằm. Đường kính của một sợi microfiber chỉ khoảng 1/5 sợi tóc của chúng ta. Chính vì độ siêu nhỏ này mà vải microfiber mang đến những đặc tính vượt trội và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Đặc điểm của Sợi Microfiber:

Ứng dụng của Sợi Microfiber:

Ưu điểm của Sợi Microfiber:

Nhược điểm của Sợi Microfiber:

6.8 Vải Sợi Pha

Vải sợi pha hay còn gọi là blended fibers, là loại vải được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều loại sợi khác nhau, có thể là sợi tự nhiên (như cotton, len, tơ tằm) và sợi tổng hợp (như polyester, nylon, spandex). Việc kết hợp này giúp cho vải sợi pha có được những đặc tính ưu việt của từng loại sợi, tạo ra một loại vải mới có nhiều tính năng vượt trội hơn.

Tại sao phải pha trộn sợi?

Các loại sợi thường được pha trộn:

Ưu điểm của vải sợi pha:

Nhược điểm của vải sợi pha:

Ứng dụng của vải sợi pha:

Ví dụ về vải sợi pha:

6.9 So Sánh Đặc Tính Các Loại Sợi 

Việc hiểu rõ về các loại sợi khác nhau sẽ giúp bạn lựa chọn được loại vải phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa các loại sợi phổ biến, bao gồm cả sợi tự nhiên và sợi tổng hợp:

Loại sợiNguồn gốcĐặc điểm chínhƯu điểmNhược điểmỨng dụng phổ biến
CottonCây bôngMềm mại, thấm hút tốt, thoáng mátThoải mái, dễ chịu, thân thiện với daDễ nhăn, co rút khi giặt, dễ bị phai màuÁo thun, quần jean, khăn mặt, ga giường
LenLông động vật (cừu, dê, lạc đà)Giữ ấm tốt, cách nhiệt, bềnẤm áp, sang trọngDễ bị xù, co rút khi giặt, đắt tiềnÁo len, khăn choàng, thảm
Tơ tằmKén tằmMềm mại, bóng mượt, thoáng mátSang trọng, cao cấpDễ bị hư hại bởi nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh, đắt tiềnÁo lụa, váy lụa, khăn lụa
LinenThân cây lanhBền, thấm hút tốt, thoáng mátMát mẻ, bền bỉDễ bị nhăn, cứngChăn ga, khăn trải bàn, quần áo mùa hè
PolyesterDầu mỏBền, chống nhăn, chống phai màuDễ bảo quản, ít bị co rútÍt thấm hút, dễ bị tĩnh điệnVải may quần áo thể thao, đồ lót, đồ gia dụng
NylonDầu mỏBền, đàn hồi tốt, nhẹBền, khô nhanhÍt thấm hút, dễ bị phai màuĐồ bơi, đồ lót, vải dù
AcrylicDầu mỏGiữ ấm tốt, mềm mại, chống nhănGiống len nhưng rẻ hơnÍt thấm hút, dễ bị tĩnh điệnÁo len, thảm, đồ chơi
SpandexDầu mỏĐàn hồi cao, co giãn tốtTạo form dáng ôm sátÍt thấm hútVải may quần áo thể thao, đồ lót, đồ bơi

Cách chọn vải phù hợp:

Khi chọn vải, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:

Lời khuyên:

6.10 Thử Nghiệm Đốt Cháy: Cách Phân Biệt Các Loại Vải

Thử nghiệm đốt cháy là một phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả để xác định loại sợi cấu tạo nên một tấm vải. Bằng cách đốt một mẫu vải nhỏ và quan sát các đặc điểm của ngọn lửa, tro tàn và mùi khét, bạn có thể phân biệt được các loại sợi tự nhiên và tổng hợp.

Tại sao cần thử nghiệm đốt cháy?

Cách tiến hành thử nghiệm đốt cháy:

  1. Chuẩn bị:
    • Một mẫu vải nhỏ (khoảng 2x2cm)
    • Kẹp kim loại hoặc nhíp
    • Bát đựng nước
    • Diêm hoặc bật lửa
  2. Thực hiện:
    • Kẹp chặt mẫu vải bằng kẹp kim loại hoặc nhíp.
    • Đưa mẫu vải vào ngọn lửa và đốt.
    • Quan sát màu sắc của ngọn lửa, tốc độ cháy, mùi khét và hình dạng của tro tàn.

Phân tích kết quả:

Lưu ý:

Bảng tổng hợp đặc điểm khi đốt cháy các loại sợi phổ biến:

Loại sợiMàu lửaMùi khétTro tàn
CottonVàngGiấy cháyMềm, dễ vỡ
LenVàngLông cháyCứng, dễ vỡ thành hạt
Tơ tằmVàngTóc cháyCứng, khó vỡ
LinenVàngGiấy cháyCứng hơn cotton
PolyesterVàng sángNhựa cháyCứng, khó vỡ, có thể uốn cong
NylonVàngNhựa cháy đậmCứng, khó vỡ, có thể uốn cong
AcrylicVàngNhựa cháyCứng, khó vỡ, có thể uốn cong

Lưu ý: Đây chỉ là một phương pháp đơn giản để phân biệt các loại sợi. Để có kết quả chính xác hơn, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc sử dụng các thiết bị kiểm tra chuyên dụng.

7. Các Loại Sợi Phổ Biến

7.1 Sợi Ngắn

Sợi Staple hay sợi ngắn là những đoạn sợi có chiều dài cố định, thường được cắt ra từ sợi dài hơn. Chúng là thành phần cơ bản để tạo ra hầu hết các loại vải mà chúng ta sử dụng hàng ngày.

Đặc điểm của sợi Staple:

Quy trình sản xuất sợi Staple:

  1. Sản xuất sợi dài: Từ nguồn nguyên liệu tự nhiên (bông, len) hoặc tổng hợp (polyme).
  2. Cắt sợi: Sợi dài được cắt thành các đoạn ngắn có chiều dài nhất định.
  3. Chải sợi: Các đoạn sợi ngắn được chải để loại bỏ tạp chất và sắp xếp các sợi song song với nhau.
  4. Xoắn sợi: Các sợi ngắn được xoắn lại với nhau để tạo thành sợi bền hơn.

Ưu điểm của sợi Staple:

Nhược điểm của sợi Staple:

Ứng dụng của sợi Staple:

So sánh sợi Staple và sợi Filament:

Đặc điểmSợi StapleSợi Filament
Chiều dàiNgắn, cố địnhDài, liên tục
Nguồn gốcTự nhiên, tổng hợpTổng hợp
Độ bềnThường kém hơnThường cao hơn
Bề mặt vảiCó thể không đồng đềuĐồng đều hơn
Ứng dụngPhổ biến trong may mặcVải kỹ thuật, vải cao cấp

7.2 Sợi Liên Tục

Sợi Filament hay sợi liên tục là loại sợi có độ dài không giới hạn, được sản xuất liên tục từ một vòi phun nhỏ. Khác với sợi staple (sợi ngắn), sợi filament mang đến những đặc tính và ứng dụng riêng biệt.

Đặc điểm của sợi Filament:

Quy trình sản xuất sợi Filament:

  1. Sản xuất polymer: Từ các nguyên liệu hóa học, tạo ra polymer lỏng.
  2. Ép đùn: Polymer lỏng được ép qua một vòi phun nhỏ để tạo thành sợi liên tục.
  3. Làm nguội và kéo sợi: Sợi được làm nguội và kéo căng để đạt được độ bền và kích thước mong muốn.

Ưu điểm của sợi Filament:

Nhược điểm của sợi Filament:

Ứng dụng của sợi Filament:

7.3 Quy Trình Chế Biến Sợi

Chế biến sợi là quá trình chuyển đổi nguyên liệu thô (như bông, len, sợi tổng hợp) thành sợi có thể dùng để dệt vải. Từ làm sạch, tách sợi, kéo sợi đến xoắn sợi, có nhiều giai đoạn phức tạp xảy ra trong quá trình này.

Các giai đoạn chính trong chế biến sợi:

  1. Tiền xử lý:
    • Làm sạch: Loại bỏ tạp chất, bụi bẩn, lá, hạt,… còn sót lại trên sợi.
    • Tẩy trắng: Làm trắng sợi để chuẩn bị cho quá trình nhuộm màu.
    • Làm mềm: Làm mềm sợi để dễ dàng kéo sợi và tăng độ bóng.
  2. Kéo sợi:
    • Mở sợi: Các sợi thô được chia thành các sợi nhỏ hơn.
    • Chải sợi: Sắp xếp các sợi song song với nhau và loại bỏ các sợi ngắn, tạp chất.
    • Kéo sợi: Kéo dài và làm mỏng sợi để đạt được độ dài và độ mịn mong muốn.
  3. Xoắn sợi:
    • Xoắn đơn: Các sợi đơn được xoắn lại với nhau để tăng độ bền.
    • Xoắn kép: Các sợi đơn đã được xoắn lại được xoắn tiếp với nhau để tạo thành sợi cuối cùng.
  4. Xử lý sau:
    • Hồ sợi: Bọc một lớp hóa chất lên sợi để tăng độ bền, độ bóng và dễ dàng dệt.
    • Nhuộm màu: Nhúng sợi vào dung dịch nhuộm để tạo màu.
    • Hoàn thiện: Các công đoạn cuối cùng như sấy khô, đóng gói.

Các loại sợi và phương pháp chế biến:

Máy móc sử dụng trong chế biến sợi:

Ứng dụng của sợi:

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sợi:

7.4 Sợi Kép

Sợi Ply hay sợi kép là loại sợi được tạo thành bằng cách xoắn hai hoặc nhiều sợi đơn lại với nhau. Quá trình xoắn này giúp tăng cường độ bền, độ ổn định và cải thiện các tính chất khác của sợi.

Tại sao cần xoắn sợi?

Các loại sợi Ply:

Quy trình sản xuất sợi Ply:

  1. Chuẩn bị sợi đơn: Các sợi đơn được chuẩn bị sẵn, có thể là sợi tự nhiên hoặc sợi tổng hợp.
  2. Xoắn sợi: Các sợi đơn được đưa vào máy xoắn và xoắn lại với nhau theo một góc nhất định.
  3. Kiểm tra chất lượng: Sợi Ply sau khi xoắn được kiểm tra về độ bền, độ đều và các chỉ tiêu chất lượng khác.

Ứng dụng của sợi Ply:

Ưu điểm của sợi Ply:

Nhược điểm của sợi Ply:

7.5 Các Loại Xoắn Sợi

Xoắn sợi là quá trình xoắn các sợi đơn lại với nhau để tạo thành sợi kép (ply yarn) hoặc các loại sợi phức tạp hơn. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện các tính chất của sợi như độ bền, độ ổn định, độ đàn hồi và khả năng chịu mài mòn.

Tại sao cần xoắn sợi?

Các loại xoắn sợi:

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ xoắn:

Độ xoắn và ảnh hưởng đến chất lượng vải:

Ứng dụng của xoắn sợi:

8. Sợi Phức Hợp Và Kết Cấu Sợi

8.1 Sợi Phức Hợp (Complex Yarn)

Sợi phức hợp là loại sợi được tạo ra bằng cách kết hợp nhiều loại sợi đơn hoặc sợi kép khác nhau theo các cấu trúc phức tạp. Điều này tạo ra những sợi có tính năng đặc biệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp khác nhau.

Đặc điểm:

Ví dụ về sợi phức hợp:

8.2 Sợi Có Kết Cấu (Texture Yarn)

Sợi có kết cấu là loại sợi có bề mặt không đồng đều, tạo ra những hiệu ứng thị giác và xúc giác đặc biệt. Chúng thường được sử dụng để tạo ra các loại vải có hoa văn, bề mặt sần sùi hoặc bóng bẩy.

Đặc điểm:

Ví dụ về sợi có kết cấu:

Sự khác biệt giữa sợi phức hợp và sợi có kết cấu:

Đặc điểmSợi phức hợpSợi có kết cấu
Cấu trúcKết hợp nhiều loại sợiBề mặt không đồng đều
Mục đíchTạo ra tính năng đặc biệtTạo ra hiệu ứng thị giác và xúc giác
Ứng dụngRộng rãi trong nhiều ngànhChủ yếu trong thời trang

9. Các Kiểu Dệt Vải

9.1 Kiểu Dệt Voan – Chiffon

Dệt voan là một kỹ thuật dệt đặc biệt tạo ra loại vải mỏng, nhẹ và trong suốt, thường được gọi là voan (chiffon). Vải voan có độ bóng nhẹ, mềm mại và có khả năng bay bổng, rất được ưa chuộng trong ngành thời trang.

Đặc điểm của vải voan:

Quy trình dệt voan:

  1. Chọn sợi: Khi làm vải voan, thường sử dụng sợi tằm hoặc sợi tổng hợp có độ bóng cao như polyester.
  2. Chuẩn bị khung dệt: Cài đặt khung dệt với mật độ sợi thấp và sử dụng các loại thoi dệt đặc biệt.
  3. Dệt: Quá trình dệt được thực hiện với tốc độ cao và độ căng sợi vừa phải để tạo ra cấu trúc vải mỏng và đều.
  4. Hoàn thiện: Vải sau khi dệt được xử lý để tăng độ bền màu, giảm nhăn và tạo độ bóng.

Các loại vải voan:

Ứng dụng của vải voan:

9.2 Kiểu Dệt Georgette

Dệt Georgette là một kỹ thuật dệt tạo ra loại vải mỏng, nhẹ và có độ nhăn đặc trưng, thường được gọi là vải Georgette. Vải Georgette có vẻ đẹp sang trọng, mềm mại và thường được sử dụng để may các loại trang phục cao cấp.

Đặc điểm của vải Georgette:

Quy trình dệt Georgette:

  1. Chọn sợi: Thường sử dụng sợi tơ tằm hoặc sợi tổng hợp như polyester, viscose để tạo ra vải Georgette.
  2. Chuẩn bị khung dệt: Cài đặt khung dệt với mật độ sợi thấp và sử dụng các loại thoi dệt đặc biệt.
  3. Dệt: Quá trình dệt được thực hiện với tốc độ cao và độ căng sợi vừa phải để tạo ra cấu trúc vải mỏng và đều.
  4. Xoắn sợi: Sợi được xoắn chặt để tạo ra những nếp nhăn đặc trưng của vải Georgette.
  5. Hoàn thiện: Vải sau khi dệt được xử lý để tăng độ bền màu, giảm nhăn và tạo độ bóng.

Sự khác biệt giữa Georgette và Voan:

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa vải Georgette và vải voan. Cả hai loại vải đều mỏng, nhẹ và trong suốt, nhưng có một số điểm khác biệt:

Ứng dụng của vải Georgette:

9.3 Kiểu Dệt Crepe de chine

Dệt Crepe de Chine là một kỹ thuật dệt đặc biệt tạo ra loại vải lụa mỏng, nhẹ và có độ bóng tự nhiên, thường được gọi là Crepe de Chine. Loại vải may quần áo này nổi tiếng với vẻ đẹp sang trọng, mềm mại và sự thoải mái khi mặc.

Đặc điểm của vải Crepe de Chine:

Quy trình dệt Crepe de Chine:

  1. Chọn sợi: Thường sử dụng sợi tơ tằm tự nhiên để tạo ra vải Crepe de Chine.
  2. Chuẩn bị khung dệt: Cài đặt khung dệt với mật độ sợi thấp và sử dụng các loại thoi dệt đặc biệt.
  3. Dệt: Quá trình dệt được thực hiện với tốc độ cao và độ căng sợi vừa phải để tạo ra cấu trúc vải mỏng và đều.
  4. Xoắn sợi: Sợi ngang được xoắn chặt hơn sợi dọc, tạo ra những nếp nhăn đặc trưng của vải Crepe de Chine.
  5. Hoàn thiện: Vải sau khi dệt được xử lý để tăng độ bền màu, giảm nhăn và tạo độ bóng.

Sự khác biệt giữa Crepe de Chine và Georgette:

Cả Crepe de Chine và Georgette đều là những loại vải lụa mỏng, nhẹ và có độ nhăn tự nhiên. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt:

Ứng dụng của vải Crepe de Chine:

9.4 Kiểu Dệt Crepe

Dệt Crepe là một kỹ thuật dệt đặc biệt tạo ra loại vải có bề mặt gợn sóng, nhăn tự nhiên và có độ rũ mềm mại. Cái tên “Crepe” bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là “xoăn” hoặc “nhăn”.

Quy trình dệt Crepe

Để tạo ra vải Crepe, người ta sử dụng một kỹ thuật dệt đặc biệt, kết hợp với loại sợi có độ xoắn cao. Quy trình này bao gồm:

Tại sao vải Crepe lại có vẻ nhăn tự nhiên?

Các loại vải Crepe phổ biến:

Ưu điểm của vải Crepe:

Nhược điểm của vải Crepe:

Ứng dụng của vải Crepe:

Các loại vải Crepe phổ biến:

9.5 Vải Organza

Vải Organza là một loại vải mỏng, nhẹ, có độ trong suốt và thường được dùng để tạo nên những thiết kế trang phục sang trọng, quý phái. Vải organza có thể được dệt từ nhiều loại sợi khác nhau, phổ biến nhất là lụa, polyester hoặc nylon.

Quy trình dệt vải Organza

Để tạo ra vải organza, người ta sử dụng một kỹ thuật dệt đặc biệt, kết hợp với loại sợi có độ xoắn cao. Quy trình này bao gồm:

  1. Chọn sợi: Thông thường, sợi dùng để dệt organza là sợi tơ tằm hoặc sợi tổng hợp như polyester, nylon.
  2. Dệt: Các sợi chỉ được dệt chặt chẽ với nhau theo một góc nhất định, tạo thành một cấu trúc vải rất mịn và đều.
  3. Hoàn thiện: Sau khi dệt, vải organza có thể được xử lý thêm để tăng độ bóng, độ cứng hoặc thêm các họa tiết trang trí.

Đặc điểm của vải Organza:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Organza:

Nhược điểm của vải Organza:

Ứng dụng của vải Organza:

Cách bảo quản vải Organza:

9.6 Batiste

Vải batiste là một loại vải dệt thoi rất mỏng, nhẹ và có độ mềm mịn cao. Nó được dệt từ các sợi bông tinh khiết hoặc hỗn hợp cotton và sợi tổng hợp. Cái tên “batiste” bắt nguồn từ thành phố Ypres của Bỉ, nơi vải này được sản xuất lần đầu tiên.

Quy trình dệt vải Batiste

Để tạo ra vải Batiste, người ta sử dụng một kỹ thuật dệt đặc biệt, kết hợp với loại sợi có độ mịn cao. Quy trình này bao gồm:

  1. Chọn sợi: Thông thường, sợi dùng để dệt Batiste là sợi cotton, nhưng cũng có thể sử dụng sợi tơ tằm, sợi lanh hoặc sợi pha.
  2. Dệt: Các sợi chỉ được dệt chặt chẽ với nhau theo một góc nhất định, tạo thành một cấu trúc vải rất mịn và đều.
  3. Hoàn thiện: Sau khi dệt, vải Batiste có thể được xử lý thêm để tăng độ mềm mại, độ bóng hoặc thêm các họa tiết trang trí.

Đặc điểm của vải Batiste:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Batiste:

Nhược điểm của vải Batiste:

Ứng dụng của vải Batiste:

9.7 Voile

Vải Voile là một loại vải mỏng, nhẹ, trong suốt và có độ bay bổng cao, thường được sử dụng để may các loại trang phục nữ tính và thanh lịch. Từ tiếng Pháp “voile” có nghĩa là “màn che” hoặc “màn voan”, thể hiện tính trong suốt và mỏng manh của loại vải này.

Quy trình dệt vải Voile

Để tạo ra vải Voile, người ta sử dụng một kỹ thuật dệt đặc biệt, kết hợp với loại sợi có độ mịn cao. Quy trình này bao gồm:

  1. Chọn sợi: Thông thường, sợi dùng để dệt Voile là sợi cotton, nhưng cũng có thể sử dụng sợi tơ tằm, sợi lanh hoặc sợi pha.
  2. Dệt: Các sợi chỉ được dệt chặt chẽ với nhau theo một góc nhất định, tạo thành một cấu trúc vải rất mịn và đều.
  3. Hoàn thiện: Sau khi dệt, vải Voile có thể được xử lý thêm để tăng độ mềm mại, độ bóng hoặc thêm các họa tiết trang trí.

Đặc điểm của vải Voile:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Voile:

Nhược điểm của vải Voile:

Ứng dụng của vải Voile:

9.8 Lawn

Vải lawn là một loại vải dệt thoi rất mỏng, nhẹ và có độ mềm mại cao. Nó thường được làm từ sợi bông 100% hoặc hỗn hợp cotton và sợi tổng hợp. Vải lawn có kết cấu tương tự như vải batiste nhưng thường mỏng hơn và có độ trong suốt hơn.

Đặc điểm của vải Lawn:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Lawn:

Nhược điểm của vải Lawn:

Ứng dụng của vải Lawn:

9.9 Poplin

Vải poplin là một loại vải dệt trơn rất phổ biến, được biết đến với độ bền cao, bề mặt mịn màng và khả năng giữ form tốt. Tên gọi “poplin” xuất phát từ từ “papelaine” trong tiếng Pháp, ám chỉ một loại vải mềm mịn và mướt tương tự như vải lụa.

Đặc điểm của vải Poplin:

Ưu điểm của vải Poplin:

Nhược điểm của vải Poplin:

Ứng dụng của vải Poplin:

9.10 Broadcloth

Vải broadcloth thực chất là một tên gọi khác của vải poplin. Cả hai loại vải may quần áo này đều có những đặc điểm tương đồng và được sử dụng rộng rãi trong ngành may mặc.

Tại sao lại có hai tên gọi?

Đặc điểm chung của vải Broadcloth (Poplin):

Tính chất:

9.11 Chambray

Vải Chambray là một loại vải dệt thoi có bề mặt mịn màng, mang đến cảm giác thoải mái và thoáng mát. Nó được tạo nên từ sự kết hợp của hai loại sợi khác nhau, thường là sợi màu và sợi trắng. Điều này tạo nên đặc trưng riêng biệt cho vải chambray với vẻ ngoài nhẹ nhàng nhưng vẫn có độ bền nhất định.

Đặc điểm của vải Chambray:

Ưu điểm của vải Chambray:

Nhược điểm của vải Chambray:

Ứng dụng của vải Chambray:

9.12 Seersucker

Vải seersucker là một loại vải cotton nhẹ, có đặc trưng là bề mặt nhăn tự nhiên tạo nên những đường kẻ sọc trên vải. Tên gọi “seersucker” bắt nguồn từ tiếng Ba Tư, có nghĩa là “sữa và đường”, ám chỉ sự tương phản giữa các phần nhăn và phẳng trên vải.

Đặc điểm của vải Seersucker:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Seersucker:

Nhược điểm của vải Seersucker:

Ứng dụng của vải Seersucker:

9.13 Oxford cloth

Vải Oxford là một loại vải dệt thoi có bề mặt đặc trưng với những ô vuông nhỏ, tạo nên vẻ ngoài lịch lãm và sang trọng. Nó thường được làm từ cotton, nhưng các sợi tổng hợp cũng có thể được sử dụng để tăng độ bền và giảm nhăn.

Đặc điểm của vải Oxford:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Oxford:

Nhược điểm của vải Oxford:

9.14 Denim

Vải Denim là một loại vải dệt thoi chắc chắn, thường được làm từ sợi cotton. Nó nổi tiếng với màu xanh đậm đặc trưng và độ bền cao, trở thành một trong những chất liệu vải may quần áo phổ biến nhất trong ngành thời trang.

Đặc điểm của vải Denim:

Ưu điểm của vải Denim:

Nhược điểm của vải Denim:

9.15 Chino/Drill

Vải Chino Drill là một loại vải dệt thoi có độ bền cao, thường được làm từ sợi cotton. Nó có bề mặt mịn màng, không quá cứng nhắc, mang lại cảm giác thoải mái khi mặc. Mặc dù từ “chino” thường được sử dụng hơn, nhưng từ “chino drill” là từ chính xác hơn để mô tả cấu trúc của vải.

Đặc điểm của vải Chino Drill:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Chino Drill:

Nhược điểm của vải Chino Drill:

9.16 Calvary Twill

Vải Cavalry Twill là một loại vải dệt thoi có độ bền cao, được biết đến với bề mặt đặc trưng có các đường kẻ chéo nổi bật. Nó thường được làm từ sợi len, nhưng cũng có thể kết hợp với sợi cotton hoặc sợi tổng hợp để tạo ra các phiên bản khác nhau.

Đặc điểm của vải Cavalry Twill:

Ưu điểm của vải Cavalry Twill:

Nhược điểm của vải Cavalry Twill:

9.17 Gabardine

Vải Gabardine là một loại vải dệt thoi có bề mặt mịn màng, thường được làm từ sợi cotton. Nó nổi tiếng với độ bền cao, khả năng chống nhăn tốt và cảm giác thoải mái khi mặc.

Đặc điểm của vải Gabardine:

Ưu điểm của vải Gabardine:

Nhược điểm của vải Gabardine:

9.18 Serge

Vải Serge là một loại vải dệt thoi có các đường chéo hoặc đường gờ ở cả mặt trong và mặt ngoài, tạo nên một kết cấu đặc trưng. Loại vải may quần áo này thường được làm từ len chải kỹ, mang đến cảm giác mềm mại và ấm áp.

Đặc điểm của vải Serge:

Ưu điểm của vải Serge:

Nhược điểm của vải Serge:

9.19 Hopsack

Vải Hopsack là một loại vải dệt thoi có cấu trúc đặc biệt, tạo nên những ô vuông nhỏ li ti trên bề mặt vải. Cái tên “Hopsack” bắt nguồn từ hình dáng của những chiếc bao đựng hoa houblon (hoa bia), vốn có cấu trúc tương tự.

Đặc điểm của vải Hopsack:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Hopsack:

Nhược điểm của vải Hopsack:

9.20 Flannel

Vải flannel là một loại vải dệt thoi có bề mặt mềm mịn, thường được làm từ sợi len hoặc hỗn hợp len và cotton. Nhờ cấu trúc sợi đặc biệt, vải flannel mang đến cảm giác ấm áp, dễ chịu, rất phù hợp cho những ngày đông lạnh giá.

Đặc điểm của vải flannel:

Ưu điểm của vải flannel:

Nhược điểm của vải flannel:

9.21 Ottoman

Vải Ottoman là một loại vải dệt có đặc trưng nổi bật là các đường gân ngang chạy dọc theo bề mặt. Điều này tạo nên một kết cấu độc đáo, mang lại cảm giác sang trọng và đẳng cấp.

Đặc điểm của vải Ottoman:

Ưu điểm của vải Ottoman:

Nhược điểm của vải Ottoman:

9.22 Bengaline

Vải Bengaline là một loại vải dệt có bề mặt sần nhẹ và có các đường gân ngang chạy dọc theo chiều dài của vải. Cái tên “bengaline” có nguồn gốc từ Bengal, Ấn Độ, nơi loại vải này được sản xuất lần đầu tiên.

Đặc điểm của vải Bengaline:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Bengaline:

Nhược điểm của vải Bengaline:

9.23 Faille

Vải Faille là một loại vải dệt có bề mặt nổi bật có các đường gân ngang chạy dọc theo chiều dài của nó. Nó có cảm giác cứng cáp và dày dặn hơn so với các loại vải tương tự như grosgrain.

Đặc điểm của vải Faille:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Faille:

Nhược điểm của vải Faille:

9.24 Mikado

Vải Mikado là một loại vải dệt có bề mặt bóng mịn và cứng cáp, thường được sử dụng làm vải may quần áo trong ngành thời trang cao cấp. Nó mang đến vẻ ngoài sang trọng và đẳng cấp, đặc biệt phổ biến trong thiết kế váy cưới và trang phục dạ hội.

Đặc điểm của vải Mikado:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Mikado:

Nhược điểm của vải Mikado:

9.25 Dupioni

Vải Dupioni là một loại vải dệt có bề mặt gợn sóng đặc trưng, tạo nên vẻ ngoài độc đáo và sang trọng. Nó thường được làm từ tơ tằm, nhưng cũng có thể được làm từ các loại sợi nhân tạo như polyester.

Đặc điểm của vải Dupioni:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Dupioni:

Nhược điểm của vải Dupioni:

9.26 Shantung

Vải Shantung là một loại vải dệt có bề mặt gợn sóng độc đáo, mang đến cảm giác sang trọng và tự nhiên. Nó thường được làm từ tơ tằm, nhưng cũng có thể được làm từ các loại sợi nhân tạo như polyester.

Đặc điểm của vải Shantung:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Shantung:

Nhược điểm của vải Shantung:

9.27 Satin

Vải Satin là một loại vải dệt có bề mặt bóng mịn và mềm mại, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và quyến rũ. Nó có độ bóng và cảm giác mượt như lụa.

Đặc điểm của vải Satin:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Satin:

Nhược điểm của vải Satin:

9.28 Duchess Satin

Vải Duchess Satin là một biến thể cao cấp của vải Satin, được đặc trưng bởi độ cứng và độ bóng cao hơn. Nó là một lựa chọn vải may quần áo phổ biến cho các thiết kế trang phục dạ hội, váy cưới và trang phục lễ hội.

Đặc điểm của vải Duchess Satin:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Duchess Satin:

Nhược điểm của vải Duchess Satin:

9.29 Charmeuse

Vải Charmeuse là một loại vải dệt có bề mặt bóng mịn và mềm mại, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và quyến rũ. Nó được sản xuất bằng kỹ thuật dệt đặc biệt, tạo ra một mặt vải bóng và một mặt vải mờ.

Đặc điểm của vải Charmeuse:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Charmeuse:

Nhược điểm của vải Charmeuse:

9.30 Satin Crepe

Vải Satin Crepe là sự kết hợp độc đáo giữa hai loại vải nổi tiếng: Satin và Crepe. Nó mang trong mình sự mềm mại, bóng sáng của Satin cùng với kết cấu gợn sóng độc đáo của Crepe, tạo nên một chất liệu vô cùng đặc biệt.

Đặc điểm của vải Satin Crepe:

Ưu điểm của vải Satin Crepe:

Nhược điểm của vải Satin Crepe:

9.31 Velvet

Vải Velvet là một loại vải dệt có bề mặt mềm mịn, dày dặn và có độ bóng nhẹ, tạo nên cảm giác sang trọng và ấm áp. Nó được biết đến với chất liệu cao cấp và thường được sử dụng vải may quần áo trong các thiết kế thời trang và nội thất.

Đặc điểm của vải Velvet:

Ưu điểm của vải Velvet:

Nhược điểm của vải Velvet:

9.32 Corduroy

Vải Corduroy là một loại vải dệt có bề mặt nổi bật với các đường gân dọc chạy song song, tạo nên vẻ ngoài độc đáo và ấm áp. Nó thường được làm từ sợi cotton, nhưng cũng có thể được làm từ các loại sợi nhân tạo.

Đặc điểm của vải Corduroy:

Ưu điểm của vải Corduroy:

Nhược điểm của vải Corduroy:

9.33 Tweed

Vải Tweed là một loại vải dệt thô, cứng cáp với kết cấu linh hoạt, thường được làm từ len cừu. Nó nổi tiếng với độ bền, ấm áp và phong cách cổ điển.

Đặc điểm của vải Tweed:

Ưu điểm của vải Tweed:

Nhược điểm của vải Tweed:

9.34 Damask

Vải Damask là một loại vải dệt có hoa văn nổi bật, thường được tạo nên bởi sự kết hợp giữa sợi sáng và tối. Nó mang đến vẻ đẹp sang trọng và cổ điển, thường được sử dụng làm vải may quần áo trong các thiết kế cao cấp.

Đặc điểm của vải Damask:

Ưu điểm của vải Damask:

Nhược điểm của vải Damask:

9.35 Brocade

Vải Brocade là một loại vải dệt có hoa văn nổi bật, được tạo nên bằng kỹ thuật dệt đặc biệt. Nó thường được làm từ tơ tằm, nhưng cũng có thể được làm từ các loại sợi nhân tạo như polyester, rayon hoặc hỗn hợp.

Đặc điểm của vải Brocade:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Brocade:

Nhược điểm của vải Brocade:

9.36 Terry Cloth

Vải Terry Cloth hay còn gọi là vải bông, khăn bông, là một loại vải dệt đặc biệt với bề mặt có nhiều vòng sợi nhô ra, tạo nên một lớp lông mềm mịn. Chính nhờ cấu trúc này mà vải Terry Cloth có khả năng thấm hút nước rất tốt và mang lại cảm giác mềm mại, thoải mái khi chạm vào.

Đặc điểm của vải Terry Cloth:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Terry Cloth:

Nhược điểm của vải Terry Cloth:

9.37 Sailcloth

Vải buồm (Sailcloth) là một loại vải dệt đặc biệt, thường được sử dụng để làm buồm cho tàu thuyền. Nhờ những đặc tính ưu việt như độ bền cao, khả năng chống chịu thời tiết tốt, vải buồm ngày nay còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác.

Đặc điểm của vải buồm:

Tính chất:

Ưu điểm của vải buồm:

Nhược điểm của vải buồm:

9.38 Canvas

Vải Canvas hay còn gọi là vải bố, là một loại vải dệt chắc chắn, thường được làm từ sợi bông hoặc sợi lanh. Vải canvas đã trở thành một trong những loại vải được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực, từ vải may quần áo thời trang đến nội thất, do độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và vẻ ngoài mộc mạc của nó.

Đặc điểm của vải Canvas:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Canvas:

Nhược điểm của vải Canvas:

9.39 Calico

Vải Calico là một loại vải dệt trơn được làm từ sợi bông chưa tẩy trắng và đã qua xử lý một phần. Nó là một loại vải thô, có giá thành rẻ và thường được sử dụng làm nền cho các sản phẩm khác hoặc trong các ứng dụng không yêu cầu độ hoàn thiện cao.

Đặc điểm của vải Calico:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Calico:

Nhược điểm của vải Calico:

9.40 Muslin

Vải Muslin là một loại vải dệt thoi mỏng, nhẹ và có độ thoáng khí cao. Thông thường, nó được làm từ sợi cotton tự nhiên, có bề mặt mềm mịn, khi chạm vào rất dễ chịu.

Đặc điểm của vải Muslin:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Muslin:

Nhược điểm của vải Muslin:

9.41 Burlap

Burlap, còn được gọi là vải bố, là một loại vải thô được làm từ các sợi thực vật tự nhiên như gai, sisal hoặc đay. Nó có bề mặt xù xì, màu sắc tự nhiên và mang đến cảm giác mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên.

Đặc điểm của vải bố:

Tính chất:

Ưu điểm của vải bố:

Nhược điểm của vải bố:

9.42 Buckram

Vải Buckram là một loại vải dệt phẳng, có độ cứng và độ dày nhất định. Nó thường được làm từ sợi cotton, nhưng cũng có thể được làm từ các loại sợi khác như lanh hoặc sợi tổng hợp.

Đặc điểm của vải Buckram:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Buckram:

Nhược điểm của vải Buckram:

9.43 Gauze

Vải gạc là một loại vải dệt rất mỏng, nhẹ và có độ thoáng khí cao. Nó thường được làm từ sợi bông tự nhiên, có bề mặt mềm mịn và dễ chịu khi chạm vào. Vải gạc có nhiều ứng dụng khác nhau, từ y tế đến thời trang.

Đặc điểm của vải gạc:

Tính chất:

Ưu điểm của vải gạc:

Nhược điểm của vải gạc:

9.44 Marquisette

Vải Marquisette là một loại vải mỏng, nhẹ, có kết cấu lưới tương tự như màn chống muỗi. Nó được dệt bằng kỹ thuật leno, tạo nên một bề mặt mịn màng và trong suốt.

Đặc điểm của vải Marquisette:

Tính chất:

Ưu điểm của vải Marquisette:

Nhược điểm của vải Marquisette:

9.45 Ren và Lưới

Ren và lưới là hai loại vải dệt có vẻ ngoài tinh tế và đa dạng ứng dụng. Ren và lưới luôn có vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, từ rèm cửa sang trọng đến lưới bảo vệ an toàn. Cùng khám phá lịch sử, cấu trúc và những ứng dụng thú vị của hai loại vải này nhé!

Cấu trúc của ren

Ren được tạo ra bằng cách bện, lặp hoặc xoắn các sợi vải theo những cách khác nhau để tạo thành các hoa văn tinh xảo. Có rất nhiều kỹ thuật làm ren khác nhau, từ ren thủ công truyền thống đến các phương pháp sản xuất công nghiệp hiện đại. Cấu trúc của ren thường rất phức tạp và tỉ mỉ, đòi hỏi sự khéo léo và kiên nhẫn của người thợ thủ công.

Ren thủ công: Di sản của thời gian

Ren thủ công đã tồn tại từ hàng ngàn năm trước và được xem là một trong những hình thức nghệ thuật thủ công tinh xảo nhất. Các sản phẩm ren thủ công thường có giá trị cao và được truyền từ đời này sang đời khác.

Máy làm ren: Cách mạng trong ngành dệt may

Sự ra đời của máy làm ren đã làm thay đổi hoàn toàn ngành công nghiệp dệt may. Nhờ máy móc hiện đại, ren được sản xuất với số lượng lớn, đa dạng mẫu mã và giá cả phải chăng hơn.

Các loại lưới

Lưới có cấu trúc đơn giản hơn ren, thường được tạo thành từ các sợi dệt đan xen nhau tạo thành các lỗ hổng. Lưới có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng.

Ứng dụng của ren và lưới

Ren và lưới được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thời trang đến nội thất.

9.46 Vải Không Dệt và Vải Nỉ

Vải không dệt (non-woven) và nỉ (felt) là hai loại vật liệu quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ những chiếc khăn lau đơn giản đến các sản phẩm công nghiệp cao cấp. Cùng tìm hiểu về quy trình sản xuất, cấu trúc và những ứng dụng đa dạng của hai loại vải may quần áo này nhé!

Quy trình sản xuất chung về vải không dệt

Vải không dệt không được dệt từ các sợi chỉ. Thay vào đó, các sợi được kết nối với nhau bằng cách sử dụng nhiệt, hóa chất hoặc cơ học.

Hướng hình thành web

Liên kết

Nỉ

Nỉ là một loại vải không dệt đặc biệt, được tạo ra bằng cách chà xát, ép và làm ẩm các sợi để chúng liên kết với nhau. Nỉ có độ xốp, mềm mại và khả năng cách nhiệt tốt.

Ứng dụng chung của vải không dệt

Vải không dệt có rất nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong công nghiệp.

9.47 Hides – da thú

Da thú, hay còn gọi là hides, từ lâu đã là một trong những vật liệu được ưa chuộng để sản xuất các sản phẩm thời trang, nội thất và phụ kiện cao cấp. Với vẻ đẹp tự nhiên, độ bền cao và cảm giác sang trọng, da thú mang đến một giá trị thẩm mỹ độc đáo.

Các loại da phổ biến

Phần hay nhất của da thú

Sự không hoàn hảo và chấm điểm

Phân loại da

Độ dày và ứng dụng

Phương pháp thuộc da phổ biến

Nguồn da

Giả da/Da nhân tạo

9.48 Hoàn thiện

Sau khi một sản phẩm may mặc được cắt may, nó sẽ trải qua quá trình hoàn thiện để đạt được chất lượng và thẩm mỹ mong muốn. Quy trình hoàn thiện bao gồm nhiều công đoạn khác nhau, từ nhuộm màu, in ấn đến các bước xử lý cuối cùng. Để hiểu rõ hơn về quá trình tạo ra một sản phẩm may mặc hoàn chỉnh, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các công đoạn này.

Các loại thuốc nhuộm

Các công đoạn nhuộm

Phương pháp in

Phong cách in ấn

Độ bền màu

Độ bền màu của vải phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại vải, loại thuốc nhuộm, phương pháp in ấn và điều kiện sử dụng. Để tăng độ bền màu, vải có thể được xử lý bằng các hóa chất đặc biệt.

Các bước sửa chữa

Sau khi nhuộm và in, sản phẩm may mặc có thể cần các bước sửa chữa như:

Lịch trình hoàn thiện

Một lịch trình hoàn thiện chi tiết sẽ giúp đảm bảo rằng sản phẩm được hoàn thành đúng thời hạn và đạt chất lượng cao. Lịch trình này bao gồm các thông tin về:

9.49 Hoàn thiện thông thường

Khi sợi được dệt thành vải, nó phải trải qua một quá trình hoàn thiện phức tạp để đạt được các đặc tính mong muốn như độ bóng, độ bền, độ mềm mại và màu sắc. Từ bồi hồ (bồi hồ) đến làm mềm (làm mềm), quy trình hoàn thiện vải bao gồm nhiều giai đoạn. Cùng tìm hiểu chi tiết về từng công đoạn này để hiểu rõ hơn về hành trình biến sợi thành vải hoàn hảo.

Sizing (Bồi hồ)

Desizing (Rũ hồ)

Singeing

Scouring

Bleaching

Mercerizing

Tentering

Beetling

Fulling

Weighting

Silicone

Softening

9.50 Aesthetic Finishing – Hoàn thiện thẩm mỹ

Để tạo ra những sản phẩm vải mang tính thẩm mỹ cao và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường, hoàn thiện thẩm mỹ vải là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự kết hợp tinh tế giữa nghệ thuật và kỹ thuật. Để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo từ những tấm vải thô sơ, quá trình này sử dụng nhiều phương pháp truyền thống và hiện đại.

Các kỹ thuật hoàn thiện thẩm mỹ:

Hoàn thiện thẩm mỹ vải là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về nguyên liệu, công nghệ và mỹ thuật. Qua quá trình này, những tấm vải thô sơ được biến hóa thành những tác phẩm nghệ thuật, mang đến cho người tiêu dùng những trải nghiệm thị giác và xúc giác tuyệt vời. Các sản phẩm vải độc đáo, đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của từng đối tượng khách hàng, có thể được tạo ra bằng cách sử dụng các kỹ thuật hoàn thiện phù hợp.

9.51 Function Finishing – Hoàn thiện chức năng

Hoàn thiện chức năng vải là quá trình xử lý vải để đạt được những đặc tính mong muốn như chống nhăn, chống cháy, thấm hút mồ hôi, chống bám bẩn… Công nghệ hiện đại đã biến vải thành những sản phẩm thông minh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng thay vì chỉ là vật liệu để may mặc.

Các loại hoàn thiện chức năng phổ biến:

Ứng dụng của hoàn thiện chức năng:

Hoàn thiện chức năng vải đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và giá trị sử dụng của sản phẩm. Nhờ những công nghệ hiện đại, vải không chỉ đơn thuần là vật liệu để may mặc mà còn trở thành những sản phẩm thông minh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

9.52 Patterns, motifs & colors

Thời trang là một loại nghệ thuật thể hiện cá tính và phong cách cá nhân của mỗi người. Các xu hướng thời trang, màu sắc và họa tiết luôn thay đổi và phát triển, mang lại cho chúng ta nhiều cách để thể hiện bản thân.

Họa tiết: Điểm nhấn cho phong cách

Họa tiết là yếu tố quan trọng tạo nên sự độc đáo và thu hút cho trang phục. Một số họa tiết phổ biến và không bao giờ lỗi mốt bao gồm:

Màu sắc: Ngôn ngữ của thời trang

Màu sắc ảnh hưởng đến cảm xúc và ấn tượng của một người. Mỗi màu có một ý nghĩa và biểu tượng riêng:

Xu hướng thời trang: Thay đổi không ngừng

Thời trang là một vòng quay không ngừng nghỉ, luôn có những xu hướng mới nổi lên và những xu hướng cũ được làm mới. Để luôn cập nhật những xu hướng mới nhất, bạn có thể tham khảo các tạp chí thời trang, các trang web thời trang trực tuyến hoặc theo dõi các fashion blogger.

Kết hợp họa tiết và màu sắc:

Để tạo nên một phong cách thời trang ấn tượng, bạn cần biết cách kết hợp hài hòa giữa họa tiết và màu sắc. Dưới đây là một số gợi ý:

Kết hợp các màu sắc tương phản: Tạo điểm nhấn và sự nổi bật.

Tổng kết

Với cẩm nang này, chúng tôi đã mang đến cho quý độc giả một cái nhìn toàn diện về đa dạng các loại vải may đồng phục, từ những chất liệu truyền thống đến những xu hướng mới nhất. Việc chọn loại vải phù hợp không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền của hàng hóa. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức chuyên sâu này sẽ giúp quý vị đưa ra những quyết định hợp lý cho công ty của mình.

——————————

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nhà Bè – Nha Be Trading Joint Stock Company

Website: https://nbtrade.com.vn/

Email: info@nbtrade.com.vn

Phone: (+84) 906 22 57 57

Facebook: https://www.facebook.com/nhabetrading

Linkedin: https://www.linkedin.com/company/nha-be-trading-joint-stock-company

Youtube: https://www.youtube.com/@nhabetradinguniform

Thời trang bền vững là xu hướng sản xuất và tiêu dùng thời trang nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Để xây dựng một ngành thời trang bền vững, cần sự chung tay của nhiều bên, từ các nhà sản xuất, thương hiệu thời trang đến người tiêu dùng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm thời trang bền vững, những lợi ích của nó và vai trò của từng cá nhân trong việc thúc đẩy sự chuyển đổi xanh của ngành công nghiệp thời trang toàn cầu.

THỜI TRANG BỀN VỮNG LÀ GÌ?

Thời trang bền vững là những nỗ lực xanh hóa quá trình sản xuất và sử dụng của toàn bộ nền công nghiệp thời trang. Những nỗ lực này giúp giảm thiểu tác động tới môi trường như giảm thiểu hao hụt tài nguyên thiên nhiên, rác thải trong quá trình sản xuất gây ô nhiễm môi trường, giảm stress đến con người tham gia sản xuất và sử dụng sản phẩm.

Thời trang bền vững

Sau khi thời trang nhanh (fast fashion) ra đời trong thế kỷ 20, sự hao hụt tài nguyên thiên nhiên (nước, nguyên vật liệu, dầu mỏ và nhiên liệu) tăng nhanh do khối lượng sản phẩm được sản xuất ra thị trường tăng đột biến, đi cùng với đó lượng rác thải tạo ra đã hình thành nhiều bãi rác lớn, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng xấu tới môi trường sinh thái xung quanh.

Nếu không tìm được giải pháp hiệu quả để giải quyết lượng rác thải tạo ra có thể trong tương lai gần nguồn tài nguyên thiên nhiên của trái đất sẽ cạn kiệt nhanh chóng. Do đó, những yếu tố phát triển bền vững trong ngành công nghiệp thời trang cần được hoàn thiện và phát triển nhanh chóng, để thay thế cho quá trình sản xuất tiêu thụ đang gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường.

Tuy nhiên để thực sự phát triển thời trang bền vững đúng nghĩa cần rất nhiều nỗ lực từ các bên. Thêm vào đó chi phí đầu tư cho quá trình xanh hóa sản xuất cũng sẽ tạo ra thách thức đối với các nhà sản xuất và người tiêu dùng. Thậm chí, nhiều doanh nghiệp còn sử dụng xu hướng thời trang xanh như một chiêu bài truyền thông để “tẩy xanh” (greenwashing) thương hiệu của họ.

NGUỒN GỐC HÌNH THÀNH THỜI TRANG BỀN VỮNG

Thời trang bền vững

Hội nghị thượng đỉnh Trái đất năm 1992 tổ chức tại Rio, đã công bố danh sách các doanh nghiệp tiêu biểu trong ngành thời trang và dệt may, đặc biệt trong đó có sự xuất hiện của hai thương hiệu nổi tiếng lúc bấy giờ là Patagonia và ESPRIT, những thương hiệu sau này được biết đến là một trong những nhãn hàng thời trang đầu tiên đặt vấn đề phát triển bền vững trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

Nhà sáng lập của hai thương hiệu trên là Doug Tompkins và Yvon Chouinard đã đưa ra nhận định rằng,  mô hình sản xuất và kinh doanh hiện tại của các công ty trong ngành công nghiệp thời trang không đảm bảo tính bền vững. Cho nên họ đã bắt đầu áp dụng các biện pháp giảm thiểu tác động đến môi trường vào mô hình sản xuất và kinh doanh của mình.

Cụ thể, Patagonia đã tiến hành đánh giá vòng đời của bốn loại sợi (bông, len, nylon, polyester) sử dụng trên sản phẩm. Trong khi đó ESPRIT lại tập trung vào việc tìm kiếm các giải pháp thay thế cho sợi bông, vật liệu chiếm phần lớn trong quá trình sản xuất của họ (90%). Cho đến thời điểm hiện tại sau hơn 30 năm, các tiêu chuẩn về nguồn gốc và tác động của các loại sợi đối với môi trường do Patagonia và ESPRIT khởi xướng vẫn được coi là trọng tâm chính của phát triển thời trang bền vững.

NHỮNG TÁC ĐỘNG CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP THỜI TRANG ĐẾN MÔI TRƯỜNG

Ngành công nghiệp thời trang được nhận định là một trong những ngành gây ô nhiễm môi trường nhất thế giới. Nhiều báo cáo đánh giá ảnh hưởng của các ngành công nghiệp đối với môi trường trên thế giới đã chỉ ra rằng quy mô của ngành thời trang ngày càng lớn thì sức tàn phá đối với môi trường sẽ ngày càng khủng khiếp.

Các hoạt động sản xuất tại nhà máy sản xuất tiêu thụ rất nhiều năng lượng và thải ra lượng khí thải CO2 khổng lồ. Ước tính 80% năng lượng dùng trong ngành thời trang đến từ quá trình sản xuất vải như giặt, làm khô và nhuộm vải.

Thực tế cho thấy, lượng nước tiêu thụ trong ngành công nghiệp may mặc có thể đổ đầy 32 triệu hồ bơi của các cuộc thi Olympic. Theo UNCTAD, khoảng 93 tỷ m3 nước được ngành công nghiệp thời trang sử dụng cho quá trình sản xuất mỗi năm đủ để đáp ứng nhu cầu của 5 triệu người. Khoảng 1/2 triệu tấn vi sợi, tương đương với 3 triệu thùng dầu, hiện đang bị đổ ra biển mỗi năm.

Các tổ chức môi trường ước tính, các nhãn hàng thời trang nhanh cần 2.650 lít nước để sản xuất một chiếc áo thun cotton; 20% lượng nước ô nhiễm trong ngành công nghiệp toàn cầu đến từ việc xử lý vải nhuộm dệt; chỉ có 20% trên tổng số vải được tái chế và 80% còn lại sẽ chôn vào bãi rác.

Các tổ chức môi trường gần đây đã đưa nhiều cảnh cáo về sự ảnh hưởng của rác thải nhựa, trong đó có rác thải thời trang từ sợi poly/nylon. Quần áo cũ được bỏ lẫn trong môi trường nhiều năm là nguồn phân tán các hạt vi nhựa, những hạt này đi vào chuỗi thức ăn gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của con người và các loài động vật.

CÁC YẾU TỐ CỦA THỜI TRANG BỀN VỮNG

Một sản phẩm muốn được đánh nhãn thời trang bền vững đúng nghĩa cần hội tụ những yếu tố sau đây:

Thời trang bền vững

Nguyên liệu

Vải sử dụng cho quá trình sản xuất cần thân thiện với môi trường và có khả năng tự phân huỷ sinh học. Quá trình sản xuất sợi vải không phát thải các chất độc hại làm ô nhiễm môi trường.

Trên thị trường hiện nay có nhiều chủng loại vải được dệt từ chất liệu thiên nhiên nhưng trong quá trình dệt, các đơn vị sản xuất sẽ thêm vào các chất hoá học đặc trưng nhằm tạo độ bền hoặc giúp vải tăng khả năng bám màu nhuộm tốt hơn. Những hóa chất này nếu không được xử lý bằng hệ thống xử lý đặc biệt đã qua kiểm định trước khi thải ra môi trường sẽ gây ô nhiễm không khí và nguồn nước nghiêm trọng.

Những loại vải được dệt từ thành phần tổng hợp sau khi trải qua quá trình sử dụng sẽ tích trữ lượng lớn rác thải vì khả năng khó phân hủy của chúng. Việc chậm hoặc không phân huỷ này sẽ làm cho môi trường phải hứng chịu thêm một lượng lớn rác thải và tạo ra những chất gây ô nhiễm không khí.

Ngoài vải sử dụng trong quá trình sản xuất thì màu nhuộm cũng là nguyên nhân gây ảnh hưởng môi trường không kém. Những loại màu nhuộm tổng hợp có thể gây ô nhiễm môi trường trong quá trình sản xuất màu và nhuộm vải. Đồng thời ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người lao động và người tiêu dùng. Ngoài ra những màu nhuộm tổng hợp hay chất chống nhăn vải được sử dụng để hoàn tất có khả năng gây kích ứng da và đường hô hấp đối với người tiêu dùng.

Những loại vải sử dụng nhiều trong thời trang bền vững.

Vải Lyocell

Vải Lyocell là loại vải được dệt từ thành phần cellulose bột gỗ của các loại cây trồng chuyên lấy gỗ. So với những loại vải khác, vải Lyocell được sản xuất thông qua quy trình khép kín nên việc xả thải ra môi trường hầu như không có.

Các loại cây lấy gỗ để sản xuất vải Lyocell không sử dụng thuốc trừ sâu trong quá trình canh tác nhưng vẫn có thể phát triển tốt. Sau khi nghiền thành bột gỗ, sẽ tạo ra vải thông qua quá trình xúc tác với oxit amin. Lượng oxit amin trên được tái sử dụng nhiều lần để chế tạo vải, cho nên sẽ không bị thải ra ngoài môi trường. Những loại vải Lyocell được cấu tạo từ các thành phần tự nhiên nên chúng sẽ có đặc tính tự phân huỷ sinh học rất cao.

Vải Tencel cũng thuộc nhóm này vì sử dụng xơ gỗ bạch đàn, loại cây này có khả năng mọc nhanh và không sử dụng nước. Dung môi sử dụng để se sợi được tái sử dụng cho lần sản xuất tiếp theo giúp giảm hao phí và không xả thải ra môi trường.

Vải len

Vải len được dệt từ những sợi lông của các loài động vật như cừu, dê, lạc đà,… Vì thế chúng được xem như nguyên liệu tự nhiên, không sử dụng các chất hóa học hay các phản ứng hóa học để tạo ra sợi vải thành phẩm.

Thời trang bền vững

Vải len có độ bền cao nên thời gian sử dụng rất dài. Nhưng cũng cần lưu ý đối với loại vải này cần hạn chế bỏ quần áo len cũ ra môi trường, mặc dù chúng có khả năng tự phân huỷ sinh học rất cao.

Để đảm bảo vải len trở thành chất liệu bền vững và thân thiện với môi trường. Các đơn vị sản xuất cần tuân thủ nguyên tắc nhân đạo đối với động vật trong quá trình nuôi và lấy lông. Những con vật phải được sống tự do, hạnh phúc, đảm bảo vệ sinh và không bị giết hại.

Vải linen (vải lanh)

Lanh là loại vải được dệt từ sợi lấy từ thân của cây lanh chính vì thế chúng được xem như nguyên liệu từ tự nhiên không sử dụng hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất.

Thời trang bền vững

Vải linen hữu cơ phải được sản xuất thông qua việc ngâm thân cây lanh trong nước để lấy thành phần gỗ từ thân cây thay vì sản xuất thông qua quá trình ủ thân cây trong kiềm hoặc axit oxalic như cách làm truyền thống.

Vì được sản xuất từ thân cây lanh cho nên vải lanh có đặc tính tự phân hủy sinh học tốt, các phần từ của vải lanh có khả năng phân hủy trong môi trường sau vài năm.

Nhưng các yếu tố trên vẫn chưa đủ để đánh giá loại vải này đủ tiêu chuẩn của thời trang bền vững nếu như không đảm bảo được việc tránh xảy ra tình trạng xói mòn đất đai trong quá trình canh tác.

Vải Hemp (Vải cây gai dầu)

Vải Hemp được dệt từ sợi tạo ra bởi thân cây gai dầu cho nên loại vải này được xem là gần gũi với môi trường. Theo các báo cáo của nhiều nghiên cứu các chuyên gia môi trường đánh giá rằng cây gai dầu cần ít đất hơn cây bông trong quá trình canh tác và việc nó thải ra các chất độc hại dường như không có.

Thời trang bền vững

Ngoài ra cây gai dầu còn được xem như nguyên liệu thô âm tính với carbon. Chúng không những thải ra rất ít khí carbon mà còn hấp thụ ngược lại carbon nhiều hơn so với lượng thải ra. Mặt khác trong quá trình canh tác cây gai dầu chúng không cần sử dụng thuốc trừ sâu hay thuốc diệt cỏ nào để hỗ trợ cho quá trình phát triển. Đây là một ưu thế rất lớn khi khu vực đất trồng cây gai dầu không bị ô nhiễm bởi các hóa chất độc hại. 

Vì có thành phần từ tự nhiên nên vải Hemp cũng có đặc tính tự phân huỷ sinh học như các loại vải có nguồn gốc từ thiên nhiên khác, điều này giúp môi trường không phải gánh chịu một lượng rác thải lớn.

Vải lụa tơ sen

Được dệt từ sợi lấy của thân cây sen cho nên vải lụa tơ sen có khả năng phân hủy tốt vì có thành phần từ thiên nhiên.

Thời trang bền vững

Quá trình sản xuất của vải lụa tơ sen không sử dụng chất hóa học cho nên sợi vải rất thân thiện với môi trường và không gây hại đến sức khỏe của người sử dụng mà còn rất mềm mại dễ chịu.

Nhưng vì quá trình sản xuất hiện tại của vải lụa tơ sen hoàn toàn được làm thủ công cho nên tốn rất nhiều sức người để dệt nên, đồng thời nguồn nguyên liệu sản xuất cũng khá hạn chế. Chính vì vậy sản lượng sản xuất hàng năng không nhiều dẫn đến giá thành cao nên cũng rất ít người sử dụng. 

Vải Organic Cotton

Khác với sợi cotton trước giờ được sử dụng nhiều, sợi cotton organic được sản xuất từ cây bông có hạt giống không biến đổi gen. Thêm vào đó quá trình canh tác không sử dụng phân bón hoặc thuốc trừ sâu để thúc đẩy tăng trưởng. Phương pháp sản xuất này được xem như một bước đột phá lớn của quá trình canh tác, giúp hạn chế các vấn đề ô nhiễm về đất và nguồn nước đối với môi trường. 

Thời trang bền vững

Để đảm bảo tính bền vững thân thiện với môi trường của sợi vải thành phẩm, các nhà sản xuất sử dụng các phương pháp hữu cơ trong quá trình sản xuất, tất cả các công đoạn từ đầu vào thu hoạch, tinh chế xơ bông, dệt vải và nhuộm để phải tuân theo tiêu chuẩn chất lượng hữu cơ đề ra. Chính điều này giúp sợi cotton organic thân thiện hơn đối với làn da của người sử dụng.

Vải cà phê

Được phát triển bởi Công ty Singtex đến từ Đài Loan. Xuất phát từ việc tận dụng bã cà phê được làm sạch và tách bỏ dầu sau đó chúng được nghiền nhỏ với kích thước micro, nano rồi trộn cùng với polymer được tái chế từ các chai nhựa PET.

Thời trang bền vững

Theo báo cáo của các hiệp hội môi trường chỉ ra rằng, cứ 3 ly cà phê và 5 chai nhựa đã có thể sử dụng để sản xuất được một chiếc áo. Tuy có sử dụng polyme trong thành phần vải nhưng quá trình tái chế này giúp hạn chế đi số lượng rác thải nhựa thải ra ngoài môi trường.

Vải cà phê có đặc tính thấm hút tốt hơn nhiều lần so với vải cotton. Không những thế, loại vải này còn đặc tính khử mùi và chống lại tia UV rất tốt. Quá trình sản xuất vải Cafe hiện nay tạo ra lượng khí CO2 thải ra môi trường thấp hơn nhiều so với các loại vải khác trên thị trường.

Vải tái chế

Ngoài những loại vải kể trên, vải được dệt từ sợi tái chế cũng được xem là nguyên liệu thân thiện với môi trường, nhưng vẫn còn nhiều cuộc tranh luận về loại vải này chưa được các chuyên gia đi đến thống nhất.

Một trong số chủng loại vải tái chế có thể kể đến như cotton tái chế thường được sử dụng trong các sản phẩm denim hoặc áo thun.

Để sản xuất vải cotton phải sử dụng lượng lớn nước sạch để trồng cho nên việc tái sử dụng sẽ giúp hạn chế rất nhiều ảnh hưởng của quá trình canh tác lấy vải từ cây bông đến môi trường. Nhưng đi cùng với đó một số nghiên cứu chỉ ra rằng vải cotton tái chế sẽ làm giảm tuổi thọ của sản phẩm, mặc dù chúng tạo ra cảm giác mềm mại hơn so với cotton nguyên chất.

Sợi gốc dầu mỏ cũng được nhiều thương hiệu xem như giải pháp thân thiện với môi trường. Rác thải nhựa tái chế thành Nylon hoặc Polyester cũng được các nhãn hàng quảng bá là giải pháp tối ưu giúp giảm ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, các sợi gốc dầu mỏ này tiềm ẩn nguy cơ gây ảnh hưởng đến sức khỏe của người sử dụng vì các hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất.

Sản xuất bền vững

Thời trang bền vững

Quá trình sản xuất nguyên vật liệu của ngành thời trang được xem như một trong những yếu tố cần quan tâm. Các yếu tố có thể kể đến như: 

Các thương hiệu thời trang bền vững thường chú trọng đến việc theo dõi và đảm bảo rằng quá trình sản xuất của họ tuân theo các tiêu chuẩn về môi trường và đạo đức.

Vận chuyển

Quá trình vận chuyển tiêu thụ nhiều nguyên liệu xăng dầu (tàu biển, xe, máy bay) và than đốt (tàu hỏa). Quãng đường vận chuyển càng dài sẽ tiêu thụ lượng tài nguyên thiên nhiên càng nhiều. Cùng với đó lượng khí CO2 phát thải vào môi trường gây ra hiệu ứng nhà kính khiến trái đất nóng lên.

Để giảm mức độ ảnh hưởng của các hoạt động vận chuyển trên các chính phủ đã khuyến khích người tiêu dùng mua và sử dụng các sản phẩm tại địa phương. Ngoài ra, một số nhãn hàng đã phát động các chiến dịch trồng cây gây rừng dựa trên số lượng đơn hàng được bán ra.

Phong dáng/thành phẩm bền vững

Phần lớn lượng rác thải của ngành thời trang đến từ hành vi của người tiêu dùng, trong đó xu hướng thời trang nhanh được xem như yếu tố góp phần gây ô nhiễm môi trường của ngành thời trang toàn cầu. Để giải quyết vấn đề trên các nhãn hàng đã tạo ra các sản phẩm thời trang bền vững. Các sản phẩm này có thời gian sử dụng lâu nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và phong dáng ổn định qua thời gian. 

Điều này giúp cho người tiêu dùng không cần thay thế quần áo định kỳ vì chất lượng sản phẩm hoặc kiểu dáng do tính ứng dụng trong thiết kế của các sản phẩm bền vững khá cao. Các sản phẩm thời trang bền vững có thể sử dụng nhiều mùa trong năm, vì đặc tính ứng dụng cao nên rất dễ phối đồ phù hợp với nhiều outfit hoặc các dịp khác nhau.

Môi trường làm việc công bằng

Thời trang bền vững không chỉ gói gọn vào những yếu tố nguyên vật liệu, sản phẩm, môi trường,… Mà còn đặt trọng tâm vào người lao động trong chuỗi cung ứng của ngành thời trang toàn cầu. Các doanh nghiệp hướng đến phát triển thời trang bền vững bắt buộc phải đảm bảo đời sống cho lao động từ điều kiện làm việc, mức lương và sự phát triển của họ, đặc biệt ở những nước đang phát triển.

Để phát triển thời trang bền vững yêu cầu các nhà máy sản xuất không được sử dụng lao động trẻ em và hướng đến mục tiêu tạo cho người lao động một môi trường làm việc lành mạnh, quan tâm đến quyền lợi và lợi ích của người lao động.

THỜI TRANG BỀN VỮNG GIÚP GÌ CHO CON NGƯỜI VÀ TRÁI ĐẤT

Thời trang bền vững mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm lợi ích đối với môi trường, người tiêu dùng, và ngành công nghiệp thời trang.

Thời trang bền vững

Lợi ích đối với môi trường

Thời trang bền vững giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường bằng cách sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường. Sự chọn lựa thông minh về chất liệu giúp giảm tiêu thụ tài nguyên tự nhiên quý báu và giảm ô nhiễm môi trường.

Không sử dụng hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất thời trang bền vững giúp bảo vệ môi trường nước và đảm bảo rằng không có chất thải công nghiệp độc hại đổ ra môi trường tự nhiên.

Lợi ích đối với người tiêu dùng

Người tiêu dùng được hưởng lợi khi lựa chọn thời trang bền vững. Các sản phẩm thời trang bền vững thường có chất lượng cao hơn và thiết kế tốt hơn, do đó chúng thường kéo dài tuổi thọ sử dụng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng trong dài hạn.

Hơn nữa, khi mua sắm thời trang bền vững, họ cảm thấy hài lòng vì đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và đảm bảo rằng công nhân sản xuất nhận được điều kiện làm việc tốt hơn bằng thói quen sử dụng các sản phẩm thời trang bền vững của mình.

Lợi ích đối với ngành công nghiệp thời trang

Thời trang bền vững không chỉ mang lại lợi ích cho môi trường và người tiêu dùng mà còn giúp cải thiện hình ảnh của ngành công nghiệp thời trang. Điều này có thể thu hút thêm người mua sắm và đối tác kinh doanh, đồng thời thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo của ngành. 

Các thương hiệu thời trang bền vững cũng sẽ có nhiều cơ hội tiếp cận hơn đến các thị trường mới với những nhóm khách hàng tiêu dùng có ý thức bảo vệ môi trường hơn từ đó tạo nên sự bền vững kinh doanh trong tương lai. Tóm lại, thời trang bền vững không chỉ là một xu hướng mà còn là một cách tiếp cận thông minh và đáng giá cho môi trường, người tiêu dùng và ngành công nghiệp thời trang.

CÁC THƯƠNG HIỆU THỜI TRANG ĐANG THEO XU HƯỚNG BỀN VỮNG

– Patagonia “Ông vua thời trang tái chế”

– Everlane “Thời trang tối giản nguyên liệu nhựa tái chế”

– Allbirds “những đôi giày từ vật liệu tái chế”

– Pact “vật liệu bông hữu cơ”

– Saitex “là một nhà máy denim bền vững nhất thế giới”

– Levi’s “sử dụng chai nhựa đã qua sử dụng để tái chế thành sợi polyester, Dòng quần Jeans Water<Less tiết kiệm nước 96%”

Thời trang bền vững

Thời trang bền vững tại Việt Nam

Không nằm ngoài xu hướng thời trang bền vững đang phát triển mạnh mẽ trên thế giới. Tại Việt Nam nhiều nhãn hiệu đặt giá trị phát triển cốt lõi hướng đến thời trang bền vững cũng được ra đời cùng với sự chuyển đổi theo xu hướng của các thương hiệu lâu đời của ngành thời trang tại Việt Nam. 

Các thương hiệu thời trang Local Brand bền vững tại Việt Nam có thể kể đến như: Metiseko, TimTay, Kilomet109,… Ngoài ra các thương hiệu thời trang lớn của nước ngoài hướng đến thời trang bền vững như: Uniqlo, H&M, Levi’s,…

Theo khảo sát của Nielsen, 66% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho sản phẩm thời trang bền vững. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển thị trường thời trang bền vững tại Việt Nam vô cùng tiềm năng nhưng cũng có rất nhiều thách thức mà các doanh nghiệp phải giải quyết để đón đầu xu hướng này như việc thiếu nguồn cung nguyên liệu thân thiện với môi trường, công nghệ sản xuất chưa đáp ứng để tạo ra các loại sợi thân thiện với môi trường, chi phí sản xuất cao,…

Các chứng chỉ về phát triển bền vững của những doanh nghiệp sản xuất quần áo

Có rất nhiều chứng chỉ phát triển bền vững trong ngành công nghiệp thời trang, mỗi chứng chỉ sẽ tập trung vào các khía cạnh khác nhau trong hoạt động sản xuất và kinh doanh của chuỗi giá trị ngành thời trang toàn cầu. Dưới đây là một số loại chứng chỉ tiêu biểu:

Nhóm chứng chỉ về môi trường:

GOTS (Global Organic Textile Standard): Chứng nhận các sản phẩm dệt may được sản xuất từ nguyên liệu hữu cơ theo tiêu chuẩn quốc tế.

Thời trang bền vững

LEED (Leadership in Energy and Environmental Design): Chứng nhận công trình xanh thông qua hiệu quả sử dụng năng lượng và môi trường trong thiết kế và vận hành.

ISO 14001: Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường của doanh nghiệp giúp cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Thời trang bền vững

Nhóm chứng chỉ về lao động:

Chứng chỉ SA8000: Chứng nhận hệ thống quản lý trách nhiệm xã hội, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và công bằng không bóc lột sức lao động.

Thời trang bền vững

Chứng chỉ Fair Trade Certified: Chứng nhận sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn thương mại công bằng, đảm bảo người lao động được trả lương công bằng và điều kiện làm việc tốt.

Nhóm chứng chỉ về sản phẩm:

Chứng chỉ OEKO-TEX Standard 100: Chứng nhận các sản phẩm dệt may không chứa hóa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

Thời trang bền vững

Chứng chỉ bluesign: Chứng nhận các sản phẩm dệt may được sản xuất theo quy trình sản xuất bền vững, giảm thiểu tác động môi trường.

Thời trang bền vững

Tổng kết

Tóm lại, thời trang bền vững là một sự chuyển đổi cần thiết trong ngành công nghiệp thời trang trên toàn cầu. Tại NBT chúng tôi luôn cố gắng tạo ra các bộ đồng phục bằng các nguyên liệu có nguồn gốc thiên nhiên thân thiện với môi trường. Ngoài ra chúng tôi luôn hỗ trợ và nâng cao đời sống người lao động tại nhà máy ngày càng tốt lên. Tất cả những điều trên đều dựa trên tinh thần Đạo Đức – Trách Nhiệm đối với môi trường, nhân viên và sản phẩm, Kiên Định với những giá trị mục tiêu mà doanh nghiệp đã đặt ra.

——————————

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nhà Bè – Nha Be Trading Joint Stock Company

Website: https://nbtrade.com.vn/

Email: info@nbtrade.com.vn

Phone: (+84) 906 22 57 57

Facebook: https://www.facebook.com/nhabetrading

Linkedin: https://www.linkedin.com/company/nha-be-trading-joint-stock-company

Youtube: https://www.youtube.com/@nhabetradinguniform